Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / THB Đảo
NT$
=
฿
21/11/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,0452 ฿ 1,0764 1,80%
3 tháng ฿ 1,0173 ฿ 1,0764 0,99%
1 năm ฿ 1,0173 ฿ 1,1518 4,59%
2 năm ฿ 1,0173 ฿ 1,1618 8,23%
3 năm ฿ 1,0173 ฿ 1,2328 10,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Baht Thái (THB)
NT$ 1฿ 1,0638
NT$ 5฿ 5,3190
NT$ 10฿ 10,638
NT$ 25฿ 26,595
NT$ 50฿ 53,190
NT$ 100฿ 106,38
NT$ 250฿ 265,95
NT$ 500฿ 531,90
NT$ 1.000฿ 1.063,80
NT$ 5.000฿ 5.318,98
NT$ 10.000฿ 10.638
NT$ 25.000฿ 26.595
NT$ 50.000฿ 53.190
NT$ 100.000฿ 106.380
NT$ 500.000฿ 531.898