Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,0452 | ฿ 1,0764 | 1,80% |
3 tháng | ฿ 1,0173 | ฿ 1,0764 | 0,99% |
1 năm | ฿ 1,0173 | ฿ 1,1518 | 4,59% |
2 năm | ฿ 1,0173 | ฿ 1,1618 | 8,23% |
3 năm | ฿ 1,0173 | ฿ 1,2328 | 10,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Baht Thái (THB) |
NT$ 1 | ฿ 1,0638 |
NT$ 5 | ฿ 5,3190 |
NT$ 10 | ฿ 10,638 |
NT$ 25 | ฿ 26,595 |
NT$ 50 | ฿ 53,190 |
NT$ 100 | ฿ 106,38 |
NT$ 250 | ฿ 265,95 |
NT$ 500 | ฿ 531,90 |
NT$ 1.000 | ฿ 1.063,80 |
NT$ 5.000 | ฿ 5.318,98 |
NT$ 10.000 | ฿ 10.638 |
NT$ 25.000 | ฿ 26.595 |
NT$ 50.000 | ฿ 53.190 |
NT$ 100.000 | ฿ 106.380 |
NT$ 500.000 | ฿ 531.898 |