VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Baht Thái
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Baht Thái (THB)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/AFN
Afghani Afghanistan
1,9708
0,12%
0,5074
(AFN/THB)
THB
AFN
THB/BND
Đô la Brunei
0,03880
0,08%
25,771
(BND/THB)
THB
BND
THB/FJD
Đô la Fiji
0,06551
0,04%
15,265
(FJD/THB)
THB
FJD
THB/HKD
Đô la Hồng Kông
0,2248
0,11%
4,4494
(HKD/THB)
THB
HKD
THB/SGD
Đô la Singapore
0,03877
0,006%
25,791
(SGD/THB)
THB
SGD
THB/LAK
Kíp Lào
632,54
0,21%
0,001581
(LAK/THB)
THB
LAK
THB/MMK
Kyat Myanmar
60,583
0,11%
0,01651
(MMK/THB)
THB
MMK
THB/TMT
Manat Turkmenistan
0,1011
0,11%
9,8943
(TMT/THB)
THB
TMT
THB/BTN
Ngultrum Bhutan
2,4390
0,03%
0,4100
(BTN/THB)
THB
BTN
THB/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,2091
0,08%
4,7835
(CNY/THB)
THB
CNY
THB/MOP
Pataca Ma Cao
0,2315
0,01%
4,3201
(MOP/THB)
THB
MOP
THB/PHP
Peso Philippines
1,7033
0,02%
0,5871
(PHP/THB)
THB
PHP
THB/KHR
Riel Campuchia
116,46
0,02%
0,008587
(KHR/THB)
THB
KHR
THB/MYR
Ringgit Malaysia
0,1289
0,11%
7,7559
(MYR/THB)
THB
MYR
THB/INR
Rupee Ấn Độ
2,4390
0,03%
0,4100
(INR/THB)
THB
INR
THB/NPR
Rupee Nepal
3,9024
0,03%
0,2563
(NPR/THB)
THB
NPR
THB/PKR
Rupee Pakistan
8,0260
0,01%
0,1246
(PKR/THB)
THB
PKR
THB/LKR
Rupee Sri Lanka
8,4015
0,03%
0,1190
(LKR/THB)
THB
LKR
THB/IDR
Rupiah Indonesia
458,91
0,11%
0,002179
(IDR/THB)
THB
IDR
THB/UZS
Som Uzbekistan
371,22
0,12%
0,002694
(UZS/THB)
THB
UZS
THB/BDT
Taka Bangladesh
3,4489
0,02%
0,2899
(BDT/THB)
THB
BDT
THB/TWD
Tân Đài tệ
0,9394
0,05%
1,0645
(TWD/THB)
THB
TWD
THB/KZT
Tenge Kazakhstan
14,319
0,15%
0,06984
(KZT/THB)
THB
KZT
THB/VND
Việt Nam Đồng
734,12
0,11%
0,001362
(VND/THB)
THB
VND
THB/KRW
Won Hàn Quốc
40,292
0,31%
0,02482
(KRW/THB)
THB
KRW
THB/JPY
Yên Nhật
4,4526
0,02%
0,2246
(JPY/THB)
THB
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/PAB
Balboa Panama
0,02888
0,11%
34,630
(PAB/THB)
THB
PAB
THB/CRC
Colon Costa Rica
14,678
0,12%
0,06813
(CRC/THB)
THB
CRC
THB/NIO
Cordoba Nicaragua
1,0625
0,01%
0,9412
(NIO/THB)
THB
NIO
THB/BSD
Đô la Bahamas
0,02888
0,11%
34,630
(BSD/THB)
THB
BSD
THB/BBD
Đô la Barbados
0,05775
0,11%
17,315
(BBD/THB)
THB
BBD
THB/BZD
Đô la Belize
0,05775
0,11%
17,315
(BZD/THB)
THB
BZD
THB/BMD
Đô la Bermuda
0,02888
0,11%
34,630
(BMD/THB)
THB
BMD
THB/CAD
Đô la Canada
0,04032
0,06%
24,802
(CAD/THB)
THB
CAD
THB/JMD
Đô la Jamaica
4,5857
0,22%
0,2181
(JMD/THB)
THB
JMD
THB/USD
Đô la Mỹ
0,02888
0,11%
34,630
(USD/THB)
THB
USD
THB/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,02406
0,11%
41,556
(KYD/THB)
THB
KYD
THB/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,1960
0,28%
5,1019
(TTD/THB)
THB
TTD
THB/AWG
Florin Aruba
0,05198
0,09%
19,239
(AWG/THB)
THB
AWG
THB/HTG
Gourde Haiti
3,7911
0,03%
0,2638
(HTG/THB)
THB
HTG
THB/HNL
Lempira Honduras
0,7297
0,03%
1,3704
(HNL/THB)
THB
HNL
THB/CUP
Peso Cuba
0,6930
0,11%
1,4429
(CUP/THB)
THB
CUP
THB/DOP
Peso Dominicana
1,7399
0,07%
0,5747
(DOP/THB)
THB
DOP
THB/MXN
Peso Mexico
0,5876
0,13%
1,7020
(MXN/THB)
THB
MXN
THB/GTQ
Quetzal Guatemala
0,2229
0,02%
4,4862
(GTQ/THB)
THB
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/VES
Bolivar Venezuela
1,3300
0,11%
0,7519
(VES/THB)
THB
VES
THB/BOB
Boliviano Bolivia
0,2000
0,14%
5,0008
(BOB/THB)
THB
BOB
THB/PYG
Guarani Paraguay
226,63
0,24%
0,004413
(PYG/THB)
THB
PYG
THB/PEN
Nuevo sol Peru
0,1097
0,12%
9,1174
(PEN/THB)
THB
PEN
THB/ARS
Peso Argentina
28,985
0,22%
0,03450
(ARS/THB)
THB
ARS
THB/COP
Peso Colombia
126,99
0,25%
0,007875
(COP/THB)
THB
COP
THB/CLP
Peso Chile
28,096
0,02%
0,03559
(CLP/THB)
THB
CLP
THB/UYU
Peso Uruguay
1,2308
0,27%
0,8125
(UYU/THB)
THB
UYU
THB/BRL
Real Brazil
0,1680
0,23%
5,9530
(BRL/THB)
THB
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/GBP
Bảng Anh
0,02283
0,03%
43,805
(GBP/THB)
THB
GBP
THB/MKD
Denar Macedonia
1,6873
0,02%
0,5927
(MKD/THB)
THB
MKD
THB/RSD
Dinar Serbia
3,2072
0,03%
0,3118
(RSD/THB)
THB
RSD
THB/AMD
Dram Armenia
11,218
0,11%
0,08915
(AMD/THB)
THB
AMD
THB/EUR
Euro
0,02741
0,010%
36,479
(EUR/THB)
THB
EUR
THB/HUF
Forint Hungary
11,234
0,35%
0,08902
(HUF/THB)
THB
HUF
THB/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,02550
0,05%
39,211
(CHF/THB)
THB
CHF
THB/UAH
Hryvnia Ukraina
1,1921
0,15%
0,8388
(UAH/THB)
THB
UAH
THB/GEL
Kari Gruzia
0,07912
0,11%
12,639
(GEL/THB)
THB
GEL
THB/CZK
Koruna Séc
0,6941
0,07%
1,4407
(CZK/THB)
THB
CZK
THB/ISK
Krona Iceland
3,9997
0,26%
0,2500
(ISK/THB)
THB
ISK
THB/SEK
Krona Thụy Điển
0,3182
0,007%
3,1429
(SEK/THB)
THB
SEK
THB/DKK
Krone Đan Mạch
0,2045
0,007%
4,8906
(DKK/THB)
THB
DKK
THB/NOK
Krone Na Uy
0,3188
0,006%
3,1364
(NOK/THB)
THB
NOK
THB/HRK
Kuna Croatia
0,2063
0,11%
4,8470
(HRK/THB)
THB
HRK
THB/ALL
Lek Albania
2,6946
0,43%
0,3711
(ALL/THB)
THB
ALL
THB/MDL
Leu Moldova
0,5258
0,11%
1,9018
(MDL/THB)
THB
MDL
THB/RON
Leu Romania
0,1364
0,005%
7,3294
(RON/THB)
THB
RON
THB/BGN
Lev Bulgaria
0,05362
0,010%
18,651
(BGN/THB)
THB
BGN
THB/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,9957
0,09%
1,0043
(TRY/THB)
THB
TRY
THB/AZN
Manat Azerbaijan
0,04909
0,11%
20,371
(AZN/THB)
THB
AZN
THB/BAM
Mark chuyển đổi
0,05362
0,010%
18,651
(BAM/THB)
THB
BAM
THB/BYN
Rúp Belarus
0,09692
0,91%
10,317
(BYN/THB)
THB
BYN
THB/RUB
Rúp Nga
2,9165
0,11%
0,3429
(RUB/THB)
THB
RUB
THB/PLN
Złoty Ba Lan
0,1189
0,22%
8,4082
(PLN/THB)
THB
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/LBP
Bảng Liban
43,532
0,11%
0,02297
(LBP/THB)
THB
LBP
THB/SYP
Bảng Syria
371,73
0,04%
0,002690
(SYP/THB)
THB
SYP
THB/BHD
Dinar Bahrain
0,01086
0,11%
92,101
(BHD/THB)
THB
BHD
THB/IQD
Dinar Iraq
37,829
0,03%
0,02643
(IQD/THB)
THB
IQD
THB/JOD
Dinar Jordan
0,02047
0,11%
48,843
(JOD/THB)
THB
JOD
THB/KWD
Dinar Kuwait
0,008880
0,10%
112,61
(KWD/THB)
THB
KWD
THB/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,1060
0,11%
9,4295
(AED/THB)
THB
AED
THB/IRR
Rial Iran
1.215,49
0,11%
0,0008227
(IRR/THB)
THB
IRR
THB/OMR
Rial Oman
0,01110
0,11%
90,066
(OMR/THB)
THB
OMR
THB/YER
Rial Yemen
7,2170
0,11%
0,1386
(YER/THB)
THB
YER
THB/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,1083
0,11%
9,2347
(SAR/THB)
THB
SAR
THB/QAR
Riyal Qatar
0,1051
0,11%
9,5137
(QAR/THB)
THB
QAR
THB/ILS
Shekel Israel mới
0,1077
0,004%
9,2838
(ILS/THB)
THB
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/NZD
Đô la New Zealand
0,04915
0,04%
20,346
(NZD/THB)
THB
NZD
THB/AUD
Đô la Úc
0,04425
0,09%
22,597
(AUD/THB)
THB
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ THB
Biến động
Sang THB
THB/EGP
Bảng Ai Cập
1,4344
0,16%
0,6972
(EGP/THB)
THB
EGP
THB/SDG
Bảng Sudan
17,369
0,11%
0,05757
(SDG/THB)
THB
SDG
THB/ETB
Birr Ethiopia
3,5713
0,05%
0,2800
(ETB/THB)
THB
ETB
THB/GHS
Cedi Ghana
0,4591
0,19%
2,1781
(GHS/THB)
THB
GHS
THB/XOF
CFA franc Tây Phi
17,982
0,010%
0,05561
(XOF/THB)
THB
XOF
THB/XAF
CFA franc Trung Phi
17,982
0,010%
0,05561
(XAF/THB)
THB
XAF
THB/GMD
Dalasi Gambia
2,0502
0,11%
0,4877
(GMD/THB)
THB
GMD
THB/DZD
Dinar Algeria
3,8576
0,11%
0,2592
(DZD/THB)
THB
DZD
THB/LYD
Dinar Libya
0,1411
0,14%
7,0894
(LYD/THB)
THB
LYD
THB/TND
Dinar Tunisia
0,09135
0,25%
10,947
(TND/THB)
THB
TND
THB/MAD
Dirham Ma-rốc
0,2888
0,13%
3,4628
(MAD/THB)
THB
MAD
THB/NAD
Đô la Namibia
0,5225
0,21%
1,9139
(NAD/THB)
THB
NAD
THB/CVE
Escudo Cabo Verde
3,0227
0,010%
0,3308
(CVE/THB)
THB
CVE
THB/BIF
Franc Burundi
85,295
0,04%
0,01172
(BIF/THB)
THB
BIF
THB/DJF
Franc Djibouti
5,1320
0,11%
0,1949
(DJF/THB)
THB
DJF
THB/GNF
Franc Guinea
248,90
0,02%
0,004018
(GNF/THB)
THB
GNF
THB/RWF
Franc Rwanda
39,676
0,34%
0,02520
(RWF/THB)
THB
RWF
THB/MWK
Kwacha Malawi
50,403
0,02%
0,01984
(MWK/THB)
THB
MWK
THB/ZMW
Kwacha Zambia
0,7963
0,33%
1,2559
(ZMW/THB)
THB
ZMW
THB/AOA
Kwanza Angola
26,345
0,11%
0,03796
(AOA/THB)
THB
AOA
THB/SZL
Lilangeni Swaziland
0,5227
0,12%
1,9131
(SZL/THB)
THB
SZL
THB/LSL
Loti Lesotho
0,5225
0,21%
1,9139
(LSL/THB)
THB
LSL
THB/NGN
Naira Nigeria
48,620
0,007%
0,02057
(NGN/THB)
THB
NGN
THB/BWP
Pula Botswana
0,3942
0,04%
2,5367
(BWP/THB)
THB
BWP
THB/ZAR
Rand Nam Phi
0,5202
0,50%
1,9224
(ZAR/THB)
THB
ZAR
THB/MUR
Rupee Mauritius
1,3399
0,11%
0,7463
(MUR/THB)
THB
MUR
THB/SCR
Rupee Seychelles
0,3933
0,11%
2,5426
(SCR/THB)
THB
SCR
THB/KES
Shilling Kenya
3,7430
0,40%
0,2672
(KES/THB)
THB
KES
THB/SOS
Shilling Somalia
16,502
0,02%
0,06060
(SOS/THB)
THB
SOS
THB/TZS
Shilling Tanzania
76,521
0,07%
0,01307
(TZS/THB)
THB
TZS
THB/UGX
Shilling Uganda
106,69
0,14%
0,009373
(UGX/THB)
THB
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan