Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2216 | HK$ 0,2322 | 3,31% |
3 tháng | HK$ 0,2216 | HK$ 0,2408 | 1,08% |
1 năm | HK$ 0,2105 | HK$ 0,2408 | 1,41% |
2 năm | HK$ 0,2105 | HK$ 0,2408 | 3,79% |
3 năm | HK$ 0,2046 | HK$ 0,2429 | 5,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
฿ 100 | HK$ 22,458 |
฿ 500 | HK$ 112,29 |
฿ 1.000 | HK$ 224,58 |
฿ 2.500 | HK$ 561,46 |
฿ 5.000 | HK$ 1.122,92 |
฿ 10.000 | HK$ 2.245,85 |
฿ 25.000 | HK$ 5.614,61 |
฿ 50.000 | HK$ 11.229 |
฿ 100.000 | HK$ 22.458 |
฿ 500.000 | HK$ 112.292 |
฿ 1.000.000 | HK$ 224.585 |
฿ 2.500.000 | HK$ 561.461 |
฿ 5.000.000 | HK$ 1.122.923 |
฿ 10.000.000 | HK$ 2.245.845 |
฿ 50.000.000 | HK$ 11.229.225 |