Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HKD Đảo
฿
=
HK$
21/11/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2216 HK$ 0,2322 3,31%
3 tháng HK$ 0,2216 HK$ 0,2408 1,08%
1 năm HK$ 0,2105 HK$ 0,2408 1,41%
2 năm HK$ 0,2105 HK$ 0,2408 3,79%
3 năm HK$ 0,2046 HK$ 0,2429 5,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Hồng Kông (HKD)
฿ 100HK$ 22,458
฿ 500HK$ 112,29
฿ 1.000HK$ 224,58
฿ 2.500HK$ 561,46
฿ 5.000HK$ 1.122,92
฿ 10.000HK$ 2.245,85
฿ 25.000HK$ 5.614,61
฿ 50.000HK$ 11.229
฿ 100.000HK$ 22.458
฿ 500.000HK$ 112.292
฿ 1.000.000HK$ 224.585
฿ 2.500.000HK$ 561.461
฿ 5.000.000HK$ 1.122.923
฿ 10.000.000HK$ 2.245.845
฿ 50.000.000HK$ 11.229.225