Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KRW Đảo
฿
=
21/11/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 40,046 41,187 1,87%
3 tháng 38,904 41,368 3,89%
1 năm 36,717 41,368 9,35%
2 năm 36,388 41,368 7,83%
3 năm 34,750 41,368 12,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Won Hàn Quốc (KRW)
฿ 1 40,352
฿ 5 201,76
฿ 10 403,52
฿ 25 1.008,79
฿ 50 2.017,58
฿ 100 4.035,17
฿ 250 10.088
฿ 500 20.176
฿ 1.000 40.352
฿ 5.000 201.758
฿ 10.000 403.517
฿ 25.000 1.008.792
฿ 50.000 2.017.585
฿ 100.000 4.035.169
฿ 500.000 20.175.845