Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 40,046 | ₩ 41,187 | 1,87% |
3 tháng | ₩ 38,904 | ₩ 41,368 | 3,89% |
1 năm | ₩ 36,717 | ₩ 41,368 | 9,35% |
2 năm | ₩ 36,388 | ₩ 41,368 | 7,83% |
3 năm | ₩ 34,750 | ₩ 41,368 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
฿ 1 | ₩ 40,352 |
฿ 5 | ₩ 201,76 |
฿ 10 | ₩ 403,52 |
฿ 25 | ₩ 1.008,79 |
฿ 50 | ₩ 2.017,58 |
฿ 100 | ₩ 4.035,17 |
฿ 250 | ₩ 10.088 |
฿ 500 | ₩ 20.176 |
฿ 1.000 | ₩ 40.352 |
฿ 5.000 | ₩ 201.758 |
฿ 10.000 | ₩ 403.517 |
฿ 25.000 | ₩ 1.008.792 |
฿ 50.000 | ₩ 2.017.585 |
฿ 100.000 | ₩ 4.035.169 |
฿ 500.000 | ₩ 20.175.845 |