Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,02428 | ฿ 0,02497 | 1,91% |
3 tháng | ฿ 0,02417 | ฿ 0,02570 | 3,74% |
1 năm | ฿ 0,02417 | ฿ 0,02724 | 8,55% |
2 năm | ฿ 0,02417 | ฿ 0,02748 | 7,26% |
3 năm | ฿ 0,02417 | ฿ 0,02878 | 10,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Baht Thái (THB) |
₩ 100 | ฿ 2,4776 |
₩ 500 | ฿ 12,388 |
₩ 1.000 | ฿ 24,776 |
₩ 2.500 | ฿ 61,939 |
₩ 5.000 | ฿ 123,88 |
₩ 10.000 | ฿ 247,76 |
₩ 25.000 | ฿ 619,39 |
₩ 50.000 | ฿ 1.238,78 |
₩ 100.000 | ฿ 2.477,55 |
₩ 500.000 | ฿ 12.388 |
₩ 1.000.000 | ฿ 24.776 |
₩ 2.500.000 | ฿ 61.939 |
₩ 5.000.000 | ฿ 123.878 |
₩ 10.000.000 | ฿ 247.755 |
₩ 50.000.000 | ฿ 1.238.777 |