Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / THB Đảo
=
฿
21/11/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02428 ฿ 0,02497 1,91%
3 tháng ฿ 0,02417 ฿ 0,02570 3,74%
1 năm ฿ 0,02417 ฿ 0,02724 8,55%
2 năm ฿ 0,02417 ฿ 0,02748 7,26%
3 năm ฿ 0,02417 ฿ 0,02878 10,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Baht Thái (THB)
100฿ 2,4776
500฿ 12,388
1.000฿ 24,776
2.500฿ 61,939
5.000฿ 123,88
10.000฿ 247,76
25.000฿ 619,39
50.000฿ 1.238,78
100.000฿ 2.477,55
500.000฿ 12.388
1.000.000฿ 24.776
2.500.000฿ 61.939
5.000.000฿ 123.878
10.000.000฿ 247.755
50.000.000฿ 1.238.777