Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 4,4204 | JP¥ 4,5448 | 1,15% |
3 tháng | JP¥ 4,2055 | JP¥ 4,5448 | 4,96% |
1 năm | JP¥ 4,0393 | JP¥ 4,5448 | 5,34% |
2 năm | JP¥ 3,7833 | JP¥ 4,5448 | 13,84% |
3 năm | JP¥ 3,3402 | JP¥ 4,5448 | 28,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Yên Nhật (JPY) |
฿ 1 | JP¥ 4,4562 |
฿ 5 | JP¥ 22,281 |
฿ 10 | JP¥ 44,562 |
฿ 25 | JP¥ 111,41 |
฿ 50 | JP¥ 222,81 |
฿ 100 | JP¥ 445,62 |
฿ 250 | JP¥ 1.114,06 |
฿ 500 | JP¥ 2.228,12 |
฿ 1.000 | JP¥ 4.456,24 |
฿ 5.000 | JP¥ 22.281 |
฿ 10.000 | JP¥ 44.562 |
฿ 25.000 | JP¥ 111.406 |
฿ 50.000 | JP¥ 222.812 |
฿ 100.000 | JP¥ 445.624 |
฿ 500.000 | JP¥ 2.228.121 |