Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / JPY Đảo
฿
=
JP¥
21/11/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 4,4204 JP¥ 4,5448 1,15%
3 tháng JP¥ 4,2055 JP¥ 4,5448 4,96%
1 năm JP¥ 4,0393 JP¥ 4,5448 5,34%
2 năm JP¥ 3,7833 JP¥ 4,5448 13,84%
3 năm JP¥ 3,3402 JP¥ 4,5448 28,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Yên Nhật (JPY)
฿ 1JP¥ 4,4562
฿ 5JP¥ 22,281
฿ 10JP¥ 44,562
฿ 25JP¥ 111,41
฿ 50JP¥ 222,81
฿ 100JP¥ 445,62
฿ 250JP¥ 1.114,06
฿ 500JP¥ 2.228,12
฿ 1.000JP¥ 4.456,24
฿ 5.000JP¥ 22.281
฿ 10.000JP¥ 44.562
฿ 25.000JP¥ 111.406
฿ 50.000JP¥ 222.812
฿ 100.000JP¥ 445.624
฿ 500.000JP¥ 2.228.121