Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / EUR Đảo
฿
=
21/11/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02703 0,02758 0,61%
3 tháng 0,02612 0,02780 4,97%
1 năm 0,02506 0,02780 5,26%
2 năm 0,02506 0,02814 1,82%
3 năm 0,02506 0,02814 1,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Euro (EUR)
฿ 100 2,7422
฿ 500 13,711
฿ 1.000 27,422
฿ 2.500 68,555
฿ 5.000 137,11
฿ 10.000 274,22
฿ 25.000 685,55
฿ 50.000 1.371,09
฿ 100.000 2.742,18
฿ 500.000 13.711
฿ 1.000.000 27.422
฿ 2.500.000 68.555
฿ 5.000.000 137.109
฿ 10.000.000 274.218
฿ 50.000.000 1.371.092