Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KHR Đảo
฿
=
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 116,31 121,56 4,17%
3 tháng 116,31 125,83 1,88%
1 năm 109,20 125,83 0,30%
2 năm 109,20 125,87 1,67%
3 năm 107,18 126,74 5,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Riel Campuchia (KHR)
฿ 1 116,56
฿ 5 582,82
฿ 10 1.165,64
฿ 25 2.914,11
฿ 50 5.828,22
฿ 100 11.656
฿ 250 29.141
฿ 500 58.282
฿ 1.000 116.564
฿ 5.000 582.822
฿ 10.000 1.165.643
฿ 25.000 2.914.108
฿ 50.000 5.828.216
฿ 100.000 11.656.433
฿ 500.000 58.282.164