VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Riel Campuchia
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Riel Campuchia (KHR)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/AFN
Afghani Afghanistan
0,01694
0,02%
59,049
(AFN/KHR)
KHR
AFN
KHR/THB
Baht Thái
0,008578
0,07%
116,57
(THB/KHR)
KHR
THB
KHR/BND
Đô la Brunei
0,0003328
0,00%
3.004,59
(BND/KHR)
KHR
BND
KHR/FJD
Đô la Fiji
0,0005620
0,02%
1.779,33
(FJD/KHR)
KHR
FJD
KHR/HKD
Đô la Hồng Kông
0,001927
0,002%
518,88
(HKD/KHR)
KHR
HKD
KHR/SGD
Đô la Singapore
0,0003327
0,03%
3.005,46
(SGD/KHR)
KHR
SGD
KHR/LAK
Kíp Lào
5,4416
0,00%
0,1838
(LAK/KHR)
KHR
LAK
KHR/MMK
Kyat Myanmar
0,5195
0,00%
1,9250
(MMK/KHR)
KHR
MMK
KHR/TMT
Manat Turkmenistan
0,0008666
0,00%
1.153,87
(TMT/KHR)
KHR
TMT
KHR/BTN
Ngultrum Bhutan
0,02092
0,04%
47,792
(BTN/KHR)
KHR
BTN
KHR/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,001793
0,004%
557,70
(CNY/KHR)
KHR
CNY
KHR/MOP
Pataca Ma Cao
0,001987
0,00%
503,30
(MOP/KHR)
KHR
MOP
KHR/PHP
Peso Philippines
0,01462
0,04%
68,404
(PHP/KHR)
KHR
PHP
KHR/MYR
Ringgit Malaysia
0,001106
0,00%
904,49
(MYR/KHR)
KHR
MYR
KHR/INR
Rupee Ấn Độ
0,02092
0,04%
47,792
(INR/KHR)
KHR
INR
KHR/NPR
Rupee Nepal
0,03348
0,04%
29,870
(NPR/KHR)
KHR
NPR
KHR/PKR
Rupee Pakistan
0,06889
0,00%
14,515
(PKR/KHR)
KHR
PKR
KHR/LKR
Rupee Sri Lanka
0,07210
0,00%
13,869
(LKR/KHR)
KHR
LKR
KHR/IDR
Rupiah Indonesia
3,9408
0,08%
0,2538
(IDR/KHR)
KHR
IDR
KHR/UZS
Som Uzbekistan
3,1829
0,00%
0,3142
(UZS/KHR)
KHR
UZS
KHR/BDT
Taka Bangladesh
0,02962
0,03%
33,761
(BDT/KHR)
KHR
BDT
KHR/TWD
Tân Đài tệ
0,008064
0,05%
124,00
(TWD/KHR)
KHR
TWD
KHR/KZT
Tenge Kazakhstan
0,1231
0,00%
8,1230
(KZT/KHR)
KHR
KZT
KHR/VND
Việt Nam Đồng
6,2950
0,00%
0,1589
(VND/KHR)
KHR
VND
KHR/KRW
Won Hàn Quốc
0,3462
0,23%
2,8887
(KRW/KHR)
KHR
KRW
KHR/JPY
Yên Nhật
0,03826
0,08%
26,134
(JPY/KHR)
KHR
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/PAB
Balboa Panama
0,0002476
0,00%
4.038,55
(PAB/KHR)
KHR
PAB
KHR/CRC
Colon Costa Rica
0,1259
0,00%
7,9460
(CRC/KHR)
KHR
CRC
KHR/NIO
Cordoba Nicaragua
0,009119
0,00%
109,66
(NIO/KHR)
KHR
NIO
KHR/BSD
Đô la Bahamas
0,0002476
0,00%
4.038,55
(BSD/KHR)
KHR
BSD
KHR/BBD
Đô la Barbados
0,0004952
0,00%
2.019,27
(BBD/KHR)
KHR
BBD
KHR/BZD
Đô la Belize
0,0004952
0,00%
2.019,27
(BZD/KHR)
KHR
BZD
KHR/BMD
Đô la Bermuda
0,0002476
0,00%
4.038,55
(BMD/KHR)
KHR
BMD
KHR/CAD
Đô la Canada
0,0003458
0,03%
2.892,01
(CAD/KHR)
KHR
CAD
KHR/JMD
Đô la Jamaica
0,03928
0,00%
25,457
(JMD/KHR)
KHR
JMD
KHR/USD
Đô la Mỹ
0,0002476
0,00%
4.038,55
(USD/KHR)
KHR
USD
KHR/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,0002063
0,00%
4.846,27
(KYD/KHR)
KHR
KYD
KHR/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,001678
0,00%
595,99
(TTD/KHR)
KHR
TTD
KHR/AWG
Florin Aruba
0,0004457
0,02%
2.243,42
(AWG/KHR)
KHR
AWG
KHR/HTG
Gourde Haiti
0,03255
0,00%
30,718
(HTG/KHR)
KHR
HTG
KHR/HNL
Lempira Honduras
0,006262
0,00%
159,68
(HNL/KHR)
KHR
HNL
KHR/CUP
Peso Cuba
0,005943
0,00%
168,27
(CUP/KHR)
KHR
CUP
KHR/DOP
Peso Dominicana
0,01495
0,00%
66,903
(DOP/KHR)
KHR
DOP
KHR/MXN
Peso Mexico
0,005033
0,09%
198,68
(MXN/KHR)
KHR
MXN
KHR/GTQ
Quetzal Guatemala
0,001913
0,00%
522,70
(GTQ/KHR)
KHR
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/VES
Bolivar Venezuela
0,01140
0,00%
87,682
(VES/KHR)
KHR
VES
KHR/BOB
Boliviano Bolivia
0,001715
0,02%
583,20
(BOB/KHR)
KHR
BOB
KHR/PYG
Guarani Paraguay
1,9408
0,00%
0,5152
(PYG/KHR)
KHR
PYG
KHR/PEN
Nuevo sol Peru
0,0009405
0,00%
1.063,31
(PEN/KHR)
KHR
PEN
KHR/ARS
Peso Argentina
0,2483
0,001%
4,0275
(ARS/KHR)
KHR
ARS
KHR/COP
Peso Colombia
1,0930
0,01%
0,9149
(COP/KHR)
KHR
COP
KHR/CLP
Peso Chile
0,2410
0,07%
4,1500
(CLP/KHR)
KHR
CLP
KHR/UYU
Peso Uruguay
0,01059
0,00%
94,392
(UYU/KHR)
KHR
UYU
KHR/BRL
Real Brazil
0,001430
0,63%
699,42
(BRL/KHR)
KHR
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/GBP
Bảng Anh
0,0001959
0,05%
5.104,00
(GBP/KHR)
KHR
GBP
KHR/MKD
Denar Macedonia
0,01448
0,003%
69,048
(MKD/KHR)
KHR
MKD
KHR/RSD
Dinar Serbia
0,02754
0,006%
36,309
(RSD/KHR)
KHR
RSD
KHR/AMD
Dram Armenia
0,09641
0,00%
10,373
(AMD/KHR)
KHR
AMD
KHR/EUR
Euro
0,0002354
0,007%
4.248,69
(EUR/KHR)
KHR
EUR
KHR/HUF
Forint Hungary
0,09681
0,04%
10,330
(HUF/KHR)
KHR
HUF
KHR/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,0002188
0,01%
4.570,38
(CHF/KHR)
KHR
CHF
KHR/UAH
Hryvnia Ukraina
0,01022
0,00%
97,859
(UAH/KHR)
KHR
UAH
KHR/GEL
Kari Gruzia
0,0006785
0,00%
1.473,92
(GEL/KHR)
KHR
GEL
KHR/CZK
Koruna Séc
0,005967
0,08%
167,58
(CZK/KHR)
KHR
CZK
KHR/ISK
Krona Iceland
0,03420
0,14%
29,242
(ISK/KHR)
KHR
ISK
KHR/SEK
Krona Thụy Điển
0,002732
0,04%
365,98
(SEK/KHR)
KHR
SEK
KHR/DKK
Krone Đan Mạch
0,001756
0,007%
569,61
(DKK/KHR)
KHR
DKK
KHR/NOK
Krone Na Uy
0,002734
0,10%
365,72
(NOK/KHR)
KHR
NOK
KHR/HRK
Kuna Croatia
0,001769
0,002%
565,27
(HRK/KHR)
KHR
HRK
KHR/ALL
Lek Albania
0,02303
0,00%
43,415
(ALL/KHR)
KHR
ALL
KHR/MDL
Leu Moldova
0,004509
0,00%
221,78
(MDL/KHR)
KHR
MDL
KHR/RON
Leu Romania
0,001171
0,008%
853,76
(RON/KHR)
KHR
RON
KHR/BGN
Lev Bulgaria
0,0004603
0,007%
2.172,32
(BGN/KHR)
KHR
BGN
KHR/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,008535
0,24%
117,17
(TRY/KHR)
KHR
TRY
KHR/AZN
Manat Azerbaijan
0,0004209
0,00%
2.375,62
(AZN/KHR)
KHR
AZN
KHR/BAM
Mark chuyển đổi
0,0004603
0,007%
2.172,32
(BAM/KHR)
KHR
BAM
KHR/BYN
Rúp Belarus
0,0008246
0,007%
1.212,74
(BYN/KHR)
KHR
BYN
KHR/RUB
Rúp Nga
0,02501
0,005%
39,987
(RUB/KHR)
KHR
RUB
KHR/PLN
Złoty Ba Lan
0,001023
0,06%
977,86
(PLN/KHR)
KHR
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/LBP
Bảng Liban
0,3733
0,00%
2,6790
(LBP/KHR)
KHR
LBP
KHR/SYP
Bảng Syria
3,1917
0,06%
0,3133
(SYP/KHR)
KHR
SYP
KHR/BHD
Dinar Bahrain
0,00009310
0,00%
10.741
(BHD/KHR)
KHR
BHD
KHR/IQD
Dinar Iraq
0,3246
0,00%
3,0804
(IQD/KHR)
KHR
IQD
KHR/JOD
Dinar Jordan
0,0001756
0,00%
5.696,11
(JOD/KHR)
KHR
JOD
KHR/KWD
Dinar Kuwait
0,00007616
0,01%
13.130
(KWD/KHR)
KHR
KWD
KHR/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,0009094
0,00%
1.099,67
(AED/KHR)
KHR
AED
KHR/IRR
Rial Iran
10,423
0,00%
0,09594
(IRR/KHR)
KHR
IRR
KHR/OMR
Rial Oman
0,00009521
0,00%
10.503
(OMR/KHR)
KHR
OMR
KHR/YER
Rial Yemen
0,06188
0,00%
16,159
(YER/KHR)
KHR
YER
KHR/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,0009286
0,00%
1.076,95
(SAR/KHR)
KHR
SAR
KHR/QAR
Riyal Qatar
0,0009013
0,00%
1.109,49
(QAR/KHR)
KHR
QAR
KHR/ILS
Shekel Israel mới
0,0009239
0,09%
1.082,38
(ILS/KHR)
KHR
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/NZD
Đô la New Zealand
0,0004218
0,07%
2.370,69
(NZD/KHR)
KHR
NZD
KHR/AUD
Đô la Úc
0,0003799
0,10%
2.632,43
(AUD/KHR)
KHR
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ KHR
Biến động
Sang KHR
KHR/EGP
Bảng Ai Cập
0,01230
0,04%
81,310
(EGP/KHR)
KHR
EGP
KHR/SDG
Bảng Sudan
0,1489
0,00%
6,7141
(SDG/KHR)
KHR
SDG
KHR/ETB
Birr Ethiopia
0,03066
0,06%
32,612
(ETB/KHR)
KHR
ETB
KHR/GHS
Cedi Ghana
0,003934
0,00%
254,19
(GHS/KHR)
KHR
GHS
KHR/XOF
CFA franc Tây Phi
0,1544
0,007%
6,4771
(XOF/KHR)
KHR
XOF
KHR/XAF
CFA franc Trung Phi
0,1544
0,007%
6,4771
(XAF/KHR)
KHR
XAF
KHR/GMD
Dalasi Gambia
0,01758
0,00%
56,881
(GMD/KHR)
KHR
GMD
KHR/DZD
Dinar Algeria
0,03308
0,001%
30,231
(DZD/KHR)
KHR
DZD
KHR/LYD
Dinar Libya
0,001209
0,00%
826,99
(LYD/KHR)
KHR
LYD
KHR/TND
Dinar Tunisia
0,0007822
0,00%
1.278,39
(TND/KHR)
KHR
TND
KHR/MAD
Dirham Ma-rốc
0,002476
0,00%
403,92
(MAD/KHR)
KHR
MAD
KHR/NAD
Đô la Namibia
0,004495
0,00%
222,47
(NAD/KHR)
KHR
NAD
KHR/CVE
Escudo Cabo Verde
0,02595
0,007%
38,532
(CVE/KHR)
KHR
CVE
KHR/BIF
Franc Burundi
0,7320
0,00%
1,3662
(BIF/KHR)
KHR
BIF
KHR/DJF
Franc Djibouti
0,04401
0,00%
22,724
(DJF/KHR)
KHR
DJF
KHR/GNF
Franc Guinea
2,1362
0,00%
0,4681
(GNF/KHR)
KHR
GNF
KHR/RWF
Franc Rwanda
0,3417
0,00%
2,9261
(RWF/KHR)
KHR
RWF
KHR/MWK
Kwacha Malawi
0,4329
0,07%
2,3100
(MWK/KHR)
KHR
MWK
KHR/ZMW
Kwacha Zambia
0,006858
0,00%
145,81
(ZMW/KHR)
KHR
ZMW
KHR/AOA
Kwanza Angola
0,2259
0,00%
4,4266
(AOA/KHR)
KHR
AOA
KHR/SZL
Lilangeni Swaziland
0,004492
0,00%
222,60
(SZL/KHR)
KHR
SZL
KHR/LSL
Loti Lesotho
0,004495
0,00%
222,47
(LSL/KHR)
KHR
LSL
KHR/NGN
Naira Nigeria
0,4175
0,009%
2,3955
(NGN/KHR)
KHR
NGN
KHR/BWP
Pula Botswana
0,003386
0,00%
295,37
(BWP/KHR)
KHR
BWP
KHR/ZAR
Rand Nam Phi
0,004482
0,14%
223,11
(ZAR/KHR)
KHR
ZAR
KHR/MUR
Rupee Mauritius
0,01149
0,00%
87,038
(MUR/KHR)
KHR
MUR
KHR/SCR
Rupee Seychelles
0,003372
0,00%
296,52
(SCR/KHR)
KHR
SCR
KHR/KES
Shilling Kenya
0,03200
0,00%
31,246
(KES/KHR)
KHR
KES
KHR/SOS
Shilling Somalia
0,1416
0,00%
7,0607
(SOS/KHR)
KHR
SOS
KHR/TZS
Shilling Tanzania
0,6568
0,09%
1,5226
(TZS/KHR)
KHR
TZS
KHR/UGX
Shilling Uganda
0,9145
0,00%
1,0934
(UGX/KHR)
KHR
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan