Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,03228 | G 0,03264 | 0,23% |
3 tháng | G 0,03203 | G 0,03264 | 1,08% |
1 năm | G 0,03198 | G 0,03303 | 0,33% |
2 năm | G 0,02935 | G 0,03841 | 10,34% |
3 năm | G 0,02399 | G 0,03841 | 33,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Gourde Haiti (HTG) |
៛ 100 | G 3,2441 |
៛ 500 | G 16,220 |
៛ 1.000 | G 32,441 |
៛ 2.500 | G 81,102 |
៛ 5.000 | G 162,20 |
៛ 10.000 | G 324,41 |
៛ 25.000 | G 811,02 |
៛ 50.000 | G 1.622,03 |
៛ 100.000 | G 3.244,06 |
៛ 500.000 | G 16.220 |
៛ 1.000.000 | G 32.441 |
៛ 2.500.000 | G 81.102 |
៛ 5.000.000 | G 162.203 |
៛ 10.000.000 | G 324.406 |
៛ 50.000.000 | G 1.622.031 |