Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / HTG Đảo
=
G
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,03228 G 0,03264 0,23%
3 tháng G 0,03203 G 0,03264 1,08%
1 năm G 0,03198 G 0,03303 0,33%
2 năm G 0,02935 G 0,03841 10,34%
3 năm G 0,02399 G 0,03841 33,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Gourde Haiti (HTG)
100G 3,2441
500G 16,220
1.000G 32,441
2.500G 81,102
5.000G 162,20
10.000G 324,41
25.000G 811,02
50.000G 1.622,03
100.000G 3.244,06
500.000G 16.220
1.000.000G 32.441
2.500.000G 81.102
5.000.000G 162.203
10.000.000G 324.406
50.000.000G 1.622.031