VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Gourde Haiti
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Gourde Haiti (HTG)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/AFN
Afghani Afghanistan
0,5194
0,18%
1,9254
(AFN/HTG)
HTG
AFN
HTG/THB
Baht Thái
0,2638
0,05%
3,7903
(THB/HTG)
HTG
THB
HTG/BND
Đô la Brunei
0,01024
0,11%
97,701
(BND/HTG)
HTG
BND
HTG/FJD
Đô la Fiji
0,01728
0,07%
57,870
(FJD/HTG)
HTG
FJD
HTG/HKD
Đô la Hồng Kông
0,05928
0,14%
16,868
(HKD/HTG)
HTG
HKD
HTG/SGD
Đô la Singapore
0,01023
0,03%
97,783
(SGD/HTG)
HTG
SGD
HTG/LAK
Kíp Lào
166,85
0,18%
0,005993
(LAK/HTG)
HTG
LAK
HTG/MMK
Kyat Myanmar
15,980
0,14%
0,06258
(MMK/HTG)
HTG
MMK
HTG/TMT
Manat Turkmenistan
0,02666
0,14%
37,510
(TMT/HTG)
HTG
TMT
HTG/BTN
Ngultrum Bhutan
0,6434
0,06%
1,5543
(BTN/HTG)
HTG
BTN
HTG/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,05514
0,11%
18,135
(CNY/HTG)
HTG
CNY
HTG/MOP
Pataca Ma Cao
0,06106
0,04%
16,378
(MOP/HTG)
HTG
MOP
HTG/PHP
Peso Philippines
0,4493
0,01%
2,2257
(PHP/HTG)
HTG
PHP
HTG/KHR
Riel Campuchia
30,720
0,006%
0,03255
(KHR/HTG)
HTG
KHR
HTG/MYR
Ringgit Malaysia
0,03401
0,14%
29,403
(MYR/HTG)
HTG
MYR
HTG/INR
Rupee Ấn Độ
0,6434
0,06%
1,5543
(INR/HTG)
HTG
INR
HTG/NPR
Rupee Nepal
1,0294
0,06%
0,9715
(NPR/HTG)
HTG
NPR
HTG/PKR
Rupee Pakistan
2,1171
0,04%
0,4724
(PKR/HTG)
HTG
PKR
HTG/LKR
Rupee Sri Lanka
2,2161
0,06%
0,4512
(LKR/HTG)
HTG
LKR
HTG/IDR
Rupiah Indonesia
121,03
0,10%
0,008262
(IDR/HTG)
HTG
IDR
HTG/UZS
Som Uzbekistan
97,918
0,15%
0,01021
(UZS/HTG)
HTG
UZS
HTG/BDT
Taka Bangladesh
0,9095
0,02%
1,0995
(BDT/HTG)
HTG
BDT
HTG/TWD
Tân Đài tệ
0,2478
0,009%
4,0353
(TWD/HTG)
HTG
TWD
HTG/KZT
Tenge Kazakhstan
3,7771
0,12%
0,2648
(KZT/HTG)
HTG
KZT
HTG/VND
Việt Nam Đồng
193,64
0,14%
0,005164
(VND/HTG)
HTG
VND
HTG/KRW
Won Hàn Quốc
10,629
0,27%
0,09408
(KRW/HTG)
HTG
KRW
HTG/JPY
Yên Nhật
1,1749
0,04%
0,8511
(JPY/HTG)
HTG
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/PAB
Balboa Panama
0,007617
0,14%
131,29
(PAB/HTG)
HTG
PAB
HTG/CRC
Colon Costa Rica
3,8716
0,15%
0,2583
(CRC/HTG)
HTG
CRC
HTG/NIO
Cordoba Nicaragua
0,2803
0,04%
3,5682
(NIO/HTG)
HTG
NIO
HTG/BSD
Đô la Bahamas
0,007617
0,14%
131,29
(BSD/HTG)
HTG
BSD
HTG/BBD
Đô la Barbados
0,01523
0,14%
65,643
(BBD/HTG)
HTG
BBD
HTG/BZD
Đô la Belize
0,01523
0,14%
65,643
(BZD/HTG)
HTG
BZD
HTG/BMD
Đô la Bermuda
0,007617
0,14%
131,29
(BMD/HTG)
HTG
BMD
HTG/CAD
Đô la Canada
0,01063
0,08%
94,037
(CAD/HTG)
HTG
CAD
HTG/JMD
Đô la Jamaica
1,2096
0,25%
0,8267
(JMD/HTG)
HTG
JMD
HTG/USD
Đô la Mỹ
0,007617
0,14%
131,29
(USD/HTG)
HTG
USD
HTG/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,006347
0,14%
157,54
(KYD/HTG)
HTG
KYD
HTG/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,05170
0,31%
19,342
(TTD/HTG)
HTG
TTD
HTG/AWG
Florin Aruba
0,01370
0,03%
73,002
(AWG/HTG)
HTG
AWG
HTG/HNL
Lempira Honduras
0,1925
0,06%
5,1954
(HNL/HTG)
HTG
HNL
HTG/CUP
Peso Cuba
0,1828
0,14%
5,4702
(CUP/HTG)
HTG
CUP
HTG/DOP
Peso Dominicana
0,4589
0,04%
2,1789
(DOP/HTG)
HTG
DOP
HTG/MXN
Peso Mexico
0,1548
0,07%
6,4580
(MXN/HTG)
HTG
MXN
HTG/GTQ
Quetzal Guatemala
0,05880
0,05%
17,008
(GTQ/HTG)
HTG
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/VES
Bolivar Venezuela
0,3508
0,14%
2,8504
(VES/HTG)
HTG
VES
HTG/BOB
Boliviano Bolivia
0,05275
0,17%
18,959
(BOB/HTG)
HTG
BOB
HTG/PYG
Guarani Paraguay
59,779
0,27%
0,01673
(PYG/HTG)
HTG
PYG
HTG/PEN
Nuevo sol Peru
0,02893
0,15%
34,565
(PEN/HTG)
HTG
PEN
HTG/ARS
Peso Argentina
7,6474
0,27%
0,1308
(ARS/HTG)
HTG
ARS
HTG/COP
Peso Colombia
33,492
0,23%
0,02986
(COP/HTG)
HTG
COP
HTG/CLP
Peso Chile
7,4106
0,05%
0,1349
(CLP/HTG)
HTG
CLP
HTG/UYU
Peso Uruguay
0,3247
0,24%
3,0802
(UYU/HTG)
HTG
UYU
HTG/BRL
Real Brazil
0,04427
0,17%
22,588
(BRL/HTG)
HTG
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/GBP
Bảng Anh
0,006019
0,04%
166,13
(GBP/HTG)
HTG
GBP
HTG/MKD
Denar Macedonia
0,4451
0,05%
2,2469
(MKD/HTG)
HTG
MKD
HTG/RSD
Dinar Serbia
0,8458
0,02%
1,1823
(RSD/HTG)
HTG
RSD
HTG/AMD
Dram Armenia
2,9589
0,08%
0,3380
(AMD/HTG)
HTG
AMD
HTG/EUR
Euro
0,007229
0,01%
138,34
(EUR/HTG)
HTG
EUR
HTG/HUF
Forint Hungary
2,9615
0,38%
0,3377
(HUF/HTG)
HTG
HUF
HTG/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,006728
0,08%
148,64
(CHF/HTG)
HTG
CHF
HTG/UAH
Hryvnia Ukraina
0,3145
0,18%
3,1802
(UAH/HTG)
HTG
UAH
HTG/GEL
Kari Gruzia
0,02087
0,14%
47,915
(GEL/HTG)
HTG
GEL
HTG/CZK
Koruna Séc
0,1830
0,08%
5,4641
(CZK/HTG)
HTG
CZK
HTG/ISK
Krona Iceland
1,0548
0,27%
0,9480
(ISK/HTG)
HTG
ISK
HTG/SEK
Krona Thụy Điển
0,08386
0,04%
11,924
(SEK/HTG)
HTG
SEK
HTG/DKK
Krone Đan Mạch
0,05392
0,02%
18,548
(DKK/HTG)
HTG
DKK
HTG/NOK
Krone Na Uy
0,08400
0,08%
11,904
(NOK/HTG)
HTG
NOK
HTG/HRK
Kuna Croatia
0,05442
0,14%
18,375
(HRK/HTG)
HTG
HRK
HTG/ALL
Lek Albania
0,7108
0,46%
1,4069
(ALL/HTG)
HTG
ALL
HTG/MDL
Leu Moldova
0,1387
0,14%
7,2099
(MDL/HTG)
HTG
MDL
HTG/RON
Leu Romania
0,03598
0,007%
27,794
(RON/HTG)
HTG
RON
HTG/BGN
Lev Bulgaria
0,01414
0,01%
70,731
(BGN/HTG)
HTG
BGN
HTG/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,2626
0,07%
3,8076
(TRY/HTG)
HTG
TRY
HTG/AZN
Manat Azerbaijan
0,01295
0,14%
77,227
(AZN/HTG)
HTG
AZN
HTG/BAM
Mark chuyển đổi
0,01414
0,01%
70,731
(BAM/HTG)
HTG
BAM
HTG/BYN
Rúp Belarus
0,02556
0,91%
39,127
(BYN/HTG)
HTG
BYN
HTG/RUB
Rúp Nga
0,7693
0,15%
1,2998
(RUB/HTG)
HTG
RUB
HTG/PLN
Złoty Ba Lan
0,03135
0,26%
31,898
(PLN/HTG)
HTG
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/LBP
Bảng Liban
11,483
0,14%
0,08709
(LBP/HTG)
HTG
LBP
HTG/SYP
Bảng Syria
98,023
0,04%
0,01020
(SYP/HTG)
HTG
SYP
HTG/BHD
Dinar Bahrain
0,002864
0,14%
349,16
(BHD/HTG)
HTG
BHD
HTG/IQD
Dinar Iraq
9,9783
0,06%
0,1002
(IQD/HTG)
HTG
IQD
HTG/JOD
Dinar Jordan
0,005400
0,14%
185,17
(JOD/HTG)
HTG
JOD
HTG/KWD
Dinar Kuwait
0,002342
0,13%
426,91
(KWD/HTG)
HTG
KWD
HTG/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,02797
0,14%
35,748
(AED/HTG)
HTG
AED
HTG/IRR
Rial Iran
320,62
0,14%
0,003119
(IRR/HTG)
HTG
IRR
HTG/OMR
Rial Oman
0,002929
0,14%
341,45
(OMR/HTG)
HTG
OMR
HTG/YER
Rial Yemen
1,9037
0,14%
0,5253
(YER/HTG)
HTG
YER
HTG/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,02856
0,14%
35,010
(SAR/HTG)
HTG
SAR
HTG/QAR
Riyal Qatar
0,02773
0,14%
36,068
(QAR/HTG)
HTG
QAR
HTG/ILS
Shekel Israel mới
0,02839
0,04%
35,220
(ILS/HTG)
HTG
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/NZD
Đô la New Zealand
0,01296
0,05%
77,161
(NZD/HTG)
HTG
NZD
HTG/AUD
Đô la Úc
0,01167
0,11%
85,703
(AUD/HTG)
HTG
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ HTG
Biến động
Sang HTG
HTG/EGP
Bảng Ai Cập
0,3783
0,18%
2,6431
(EGP/HTG)
HTG
EGP
HTG/SDG
Bảng Sudan
4,5816
0,14%
0,2183
(SDG/HTG)
HTG
SDG
HTG/ETB
Birr Ethiopia
0,9417
0,04%
1,0619
(ETB/HTG)
HTG
ETB
HTG/GHS
Cedi Ghana
0,1211
0,22%
8,2573
(GHS/HTG)
HTG
GHS
HTG/XOF
CFA franc Tây Phi
4,7417
0,01%
0,2109
(XOF/HTG)
HTG
XOF
HTG/XAF
CFA franc Trung Phi
4,7417
0,01%
0,2109
(XAF/HTG)
HTG
XAF
HTG/GMD
Dalasi Gambia
0,5408
0,14%
1,8491
(GMD/HTG)
HTG
GMD
HTG/DZD
Dinar Algeria
1,0175
0,14%
0,9828
(DZD/HTG)
HTG
DZD
HTG/LYD
Dinar Libya
0,03721
0,17%
26,877
(LYD/HTG)
HTG
LYD
HTG/TND
Dinar Tunisia
0,02410
0,28%
41,500
(TND/HTG)
HTG
TND
HTG/MAD
Dirham Ma-rốc
0,07617
0,16%
13,128
(MAD/HTG)
HTG
MAD
HTG/NAD
Đô la Namibia
0,1378
0,18%
7,2558
(NAD/HTG)
HTG
NAD
HTG/CVE
Escudo Cabo Verde
0,7971
0,01%
1,2546
(CVE/HTG)
HTG
CVE
HTG/BIF
Franc Burundi
22,499
0,07%
0,04445
(BIF/HTG)
HTG
BIF
HTG/DJF
Franc Djibouti
1,3537
0,14%
0,7387
(DJF/HTG)
HTG
DJF
HTG/GNF
Franc Guinea
65,653
0,05%
0,01523
(GNF/HTG)
HTG
GNF
HTG/RWF
Franc Rwanda
10,466
0,31%
0,09555
(RWF/HTG)
HTG
RWF
HTG/MWK
Kwacha Malawi
13,291
0,02%
0,07524
(MWK/HTG)
HTG
MWK
HTG/ZMW
Kwacha Zambia
0,2100
0,30%
4,7611
(ZMW/HTG)
HTG
ZMW
HTG/AOA
Kwanza Angola
6,9492
0,14%
0,1439
(AOA/HTG)
HTG
AOA
HTG/SZL
Lilangeni Swaziland
0,1379
0,09%
7,2529
(SZL/HTG)
HTG
SZL
HTG/LSL
Loti Lesotho
0,1378
0,18%
7,2558
(LSL/HTG)
HTG
LSL
HTG/NGN
Naira Nigeria
12,821
0,009%
0,07800
(NGN/HTG)
HTG
NGN
HTG/BWP
Pula Botswana
0,1040
0,01%
9,6170
(BWP/HTG)
HTG
BWP
HTG/ZAR
Rand Nam Phi
0,1372
0,48%
7,2885
(ZAR/HTG)
HTG
ZAR
HTG/MUR
Rupee Mauritius
0,3534
0,14%
2,8294
(MUR/HTG)
HTG
MUR
HTG/SCR
Rupee Seychelles
0,1037
0,14%
9,6392
(SCR/HTG)
HTG
SCR
HTG/KES
Shilling Kenya
0,9873
0,43%
1,0129
(KES/HTG)
HTG
KES
HTG/SOS
Shilling Somalia
4,3527
0,05%
0,2297
(SOS/HTG)
HTG
SOS
HTG/TZS
Shilling Tanzania
20,184
0,04%
0,04954
(TZS/HTG)
HTG
TZS
HTG/UGX
Shilling Uganda
28,141
0,17%
0,03554
(UGX/HTG)
HTG
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan