Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / USD Đảo
G
=
US$
21/11/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007544 US$ 0,007649 0,40%
3 tháng US$ 0,007540 US$ 0,007649 0,04%
1 năm US$ 0,007445 US$ 0,007661 0,77%
2 năm US$ 0,006383 US$ 0,007661 4,31%
3 năm US$ 0,006383 US$ 0,01018 25,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Mỹ (USD)
G 1.000US$ 7,6170
G 5.000US$ 38,085
G 10.000US$ 76,170
G 25.000US$ 190,42
G 50.000US$ 380,85
G 100.000US$ 761,70
G 250.000US$ 1.904,24
G 500.000US$ 3.808,48
G 1.000.000US$ 7.616,96
G 5.000.000US$ 38.085
G 10.000.000US$ 76.170
G 25.000.000US$ 190.424
G 50.000.000US$ 380.848
G 100.000.000US$ 761.696
G 500.000.000US$ 3.808.481