Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HTG Đảo
US$
=
G
21/11/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 130,74 G 132,56 0,54%
3 tháng G 130,74 G 132,63 0,24%
1 năm G 130,53 G 134,31 0,95%
2 năm G 130,53 G 156,68 5,64%
3 năm G 98,204 G 156,68 33,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Gourde Haiti (HTG)
US$ 1G 131,47
US$ 5G 657,36
US$ 10G 1.314,73
US$ 25G 3.286,82
US$ 50G 6.573,65
US$ 100G 13.147
US$ 250G 32.868
US$ 500G 65.736
US$ 1.000G 131.473
US$ 5.000G 657.365
US$ 10.000G 1.314.729
US$ 25.000G 3.286.823
US$ 50.000G 6.573.645
US$ 100.000G 13.147.291
US$ 500.000G 65.736.453