Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0009375 | zł 0,0009666 | 1,75% |
3 tháng | zł 0,0009375 | zł 0,0009699 | 0,82% |
1 năm | zł 0,0009375 | zł 0,001057 | 8,55% |
2 năm | zł 0,0009375 | zł 0,001212 | 20,06% |
3 năm | zł 0,0009375 | zł 0,001225 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
៛ 1.000 | zł 0,9689 |
៛ 5.000 | zł 4,8445 |
៛ 10.000 | zł 9,6890 |
៛ 25.000 | zł 24,222 |
៛ 50.000 | zł 48,445 |
៛ 100.000 | zł 96,890 |
៛ 250.000 | zł 242,22 |
៛ 500.000 | zł 484,45 |
៛ 1.000.000 | zł 968,90 |
៛ 5.000.000 | zł 4.844,48 |
៛ 10.000.000 | zł 9.688,96 |
៛ 25.000.000 | zł 24.222 |
៛ 50.000.000 | zł 48.445 |
៛ 100.000.000 | zł 96.890 |
៛ 500.000.000 | zł 484.448 |