Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,003128 | SRe 0,003425 | 3,67% |
3 tháng | SRe 0,003128 | SRe 0,003425 | 1,61% |
1 năm | SRe 0,003088 | SRe 0,003575 | 0,98% |
2 năm | SRe 0,003053 | SRe 0,003575 | 7,04% |
3 năm | SRe 0,003053 | SRe 0,003601 | 5,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rupee Seychelles (SCR) |
៛ 1.000 | SRe 3,4168 |
៛ 5.000 | SRe 17,084 |
៛ 10.000 | SRe 34,168 |
៛ 25.000 | SRe 85,421 |
៛ 50.000 | SRe 170,84 |
៛ 100.000 | SRe 341,68 |
៛ 250.000 | SRe 854,21 |
៛ 500.000 | SRe 1.708,41 |
៛ 1.000.000 | SRe 3.416,82 |
៛ 5.000.000 | SRe 17.084 |
៛ 10.000.000 | SRe 34.168 |
៛ 25.000.000 | SRe 85.421 |
៛ 50.000.000 | SRe 170.841 |
៛ 100.000.000 | SRe 341.682 |
៛ 500.000.000 | SRe 1.708.412 |