Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / SCR Đảo
=
SRe
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,003128 SRe 0,003425 3,67%
3 tháng SRe 0,003128 SRe 0,003425 1,61%
1 năm SRe 0,003088 SRe 0,003575 0,98%
2 năm SRe 0,003053 SRe 0,003575 7,04%
3 năm SRe 0,003053 SRe 0,003601 5,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Seychelles (SCR)
1.000SRe 3,4168
5.000SRe 17,084
10.000SRe 34,168
25.000SRe 85,421
50.000SRe 170,84
100.000SRe 341,68
250.000SRe 854,21
500.000SRe 1.708,41
1.000.000SRe 3.416,82
5.000.000SRe 17.084
10.000.000SRe 34.168
25.000.000SRe 85.421
50.000.000SRe 170.841
100.000.000SRe 341.682
500.000.000SRe 1.708.412