Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / VND Đảo
=
21/11/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,1999 6,3169 0,85%
3 tháng 6,0276 6,3169 2,87%
1 năm 5,8811 6,3169 6,97%
2 năm 5,6383 6,3169 4,84%
3 năm 5,5205 6,3169 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Việt Nam Đồng (VND)
1 6,2950
5 31,475
10 62,950
25 157,38
50 314,75
100 629,50
250 1.573,75
500 3.147,50
1.000 6.295,00
5.000 31.475
10.000 62.950
25.000 157.375
50.000 314.750
100.000 629.500
500.000 3.147.501