Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,1999 | ₫ 6,3169 | 0,85% |
3 tháng | ₫ 6,0276 | ₫ 6,3169 | 2,87% |
1 năm | ₫ 5,8811 | ₫ 6,3169 | 6,97% |
2 năm | ₫ 5,6383 | ₫ 6,3169 | 4,84% |
3 năm | ₫ 5,5205 | ₫ 6,3169 | 13,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Việt Nam Đồng (VND) |
៛ 1 | ₫ 6,2950 |
៛ 5 | ₫ 31,475 |
៛ 10 | ₫ 62,950 |
៛ 25 | ₫ 157,38 |
៛ 50 | ₫ 314,75 |
៛ 100 | ₫ 629,50 |
៛ 250 | ₫ 1.573,75 |
៛ 500 | ₫ 3.147,50 |
៛ 1.000 | ₫ 6.295,00 |
៛ 5.000 | ₫ 31.475 |
៛ 10.000 | ₫ 62.950 |
៛ 25.000 | ₫ 157.375 |
៛ 50.000 | ₫ 314.750 |
៛ 100.000 | ₫ 629.500 |
៛ 500.000 | ₫ 3.147.501 |