Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,0276 | ₫ 6,0978 | 0,76% |
3 tháng | ₫ 6,0276 | ₫ 6,1990 | 1,28% |
1 năm | ₫ 5,8758 | ₫ 6,2996 | 2,91% |
2 năm | ₫ 5,6383 | ₫ 6,2996 | 5,91% |
3 năm | ₫ 5,5205 | ₫ 6,2996 | 9,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Việt Nam Đồng (VND) |
៛ 1 | ₫ 6,1219 |
៛ 5 | ₫ 30,610 |
៛ 10 | ₫ 61,219 |
៛ 25 | ₫ 153,05 |
៛ 50 | ₫ 306,10 |
៛ 100 | ₫ 612,19 |
៛ 250 | ₫ 1.530,48 |
៛ 500 | ₫ 3.060,96 |
៛ 1.000 | ₫ 6.121,92 |
៛ 5.000 | ₫ 30.610 |
៛ 10.000 | ₫ 61.219 |
៛ 25.000 | ₫ 153.048 |
៛ 50.000 | ₫ 306.096 |
៛ 100.000 | ₫ 612.192 |
៛ 500.000 | ₫ 3.060.961 |