Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / VND Đảo
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0276 6,0978 0,76%
3 tháng 6,0276 6,1990 1,28%
1 năm 5,8758 6,2996 2,91%
2 năm 5,6383 6,2996 5,91%
3 năm 5,5205 6,2996 9,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Việt Nam Đồng (VND)
1 6,1219
5 30,610
10 61,219
25 153,05
50 306,10
100 612,19
250 1.530,48
500 3.060,96
1.000 6.121,92
5.000 30.610
10.000 61.219
25.000 153.048
50.000 306.096
100.000 612.192
500.000 3.060.961