Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 0,1583 | ៛ 0,1613 | 0,88% |
3 tháng | ៛ 0,1583 | ៛ 0,1659 | 2,53% |
1 năm | ៛ 0,1583 | ៛ 0,1700 | 6,24% |
2 năm | ៛ 0,1583 | ៛ 0,1774 | 4,97% |
3 năm | ៛ 0,1583 | ៛ 0,1811 | 11,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riel Campuchia (KHR) |
₫ 100 | ៛ 15,888 |
₫ 500 | ៛ 79,438 |
₫ 1.000 | ៛ 158,88 |
₫ 2.500 | ៛ 397,19 |
₫ 5.000 | ៛ 794,38 |
₫ 10.000 | ៛ 1.588,76 |
₫ 25.000 | ៛ 3.971,91 |
₫ 50.000 | ៛ 7.943,82 |
₫ 100.000 | ៛ 15.888 |
₫ 500.000 | ៛ 79.438 |
₫ 1.000.000 | ៛ 158.876 |
₫ 2.500.000 | ៛ 397.191 |
₫ 5.000.000 | ៛ 794.382 |
₫ 10.000.000 | ៛ 1.588.764 |
₫ 50.000.000 | ៛ 7.943.820 |