Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KHR Đảo
=
21/11/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1583 0,1613 0,88%
3 tháng 0,1583 0,1659 2,53%
1 năm 0,1583 0,1700 6,24%
2 năm 0,1583 0,1774 4,97%
3 năm 0,1583 0,1811 11,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Riel Campuchia (KHR)
100 15,888
500 79,438
1.000 158,88
2.500 397,19
5.000 794,38
10.000 1.588,76
25.000 3.971,91
50.000 7.943,82
100.000 15.888
500.000 79.438
1.000.000 158.876
2.500.000 397.191
5.000.000 794.382
10.000.000 1.588.764
50.000.000 7.943.820