VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Việt Nam Đồng
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Việt Nam Đồng (VND)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/AFN
Afghani Afghanistan
0,002690
0,03%
371,78
(AFN/VND)
VND
AFN
VND/THB
Baht Thái
0,001363
0,05%
733,70
(THB/VND)
VND
THB
VND/BND
Đô la Brunei
0,00005287
0,00%
18.914
(BND/VND)
VND
BND
VND/FJD
Đô la Fiji
0,00008932
0,02%
11.196
(FJD/VND)
VND
FJD
VND/HKD
Đô la Hồng Kông
0,0003062
0,004%
3.266,29
(HKD/VND)
VND
HKD
VND/SGD
Đô la Singapore
0,00005286
0,03%
18.919
(SGD/VND)
VND
SGD
VND/LAK
Kíp Lào
0,8644
0,00%
1,1568
(LAK/VND)
VND
LAK
VND/MMK
Kyat Myanmar
0,08252
0,00%
12,118
(MMK/VND)
VND
MMK
VND/TMT
Manat Turkmenistan
0,0001377
0,00%
7.263,62
(TMT/VND)
VND
TMT
VND/BTN
Ngultrum Bhutan
0,003325
0,02%
300,80
(BTN/VND)
VND
BTN
VND/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,0002848
0,001%
3.510,64
(CNY/VND)
VND
CNY
VND/MOP
Pataca Ma Cao
0,0003156
0,00%
3.168,27
(MOP/VND)
VND
MOP
VND/PHP
Peso Philippines
0,002323
0,004%
430,44
(PHP/VND)
VND
PHP
VND/KHR
Riel Campuchia
0,1589
0,00%
6,2950
(KHR/VND)
VND
KHR
VND/MYR
Ringgit Malaysia
0,0001756
0,00%
5.693,76
(MYR/VND)
VND
MYR
VND/INR
Rupee Ấn Độ
0,003325
0,02%
300,80
(INR/VND)
VND
INR
VND/NPR
Rupee Nepal
0,005319
0,02%
188,00
(NPR/VND)
VND
NPR
VND/PKR
Rupee Pakistan
0,01094
0,00%
91,374
(PKR/VND)
VND
PKR
VND/LKR
Rupee Sri Lanka
0,01145
0,00%
87,307
(LKR/VND)
VND
LKR
VND/IDR
Rupiah Indonesia
0,6264
0,02%
1,5964
(IDR/VND)
VND
IDR
VND/UZS
Som Uzbekistan
0,5056
0,00%
1,9777
(UZS/VND)
VND
UZS
VND/BDT
Taka Bangladesh
0,004703
0,03%
212,65
(BDT/VND)
VND
BDT
VND/TWD
Tân Đài tệ
0,001281
0,05%
780,60
(TWD/VND)
VND
TWD
VND/KZT
Tenge Kazakhstan
0,01956
0,00%
51,134
(KZT/VND)
VND
KZT
VND/KRW
Won Hàn Quốc
0,05504
0,14%
18,169
(KRW/VND)
VND
KRW
VND/JPY
Yên Nhật
0,006075
0,02%
164,62
(JPY/VND)
VND
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/PAB
Balboa Panama
0,00003933
0,00%
25.423
(PAB/VND)
VND
PAB
VND/CRC
Colon Costa Rica
0,01999
0,00%
50,020
(CRC/VND)
VND
CRC
VND/NIO
Cordoba Nicaragua
0,001449
0,00%
690,28
(NIO/VND)
VND
NIO
VND/BSD
Đô la Bahamas
0,00003933
0,00%
25.423
(BSD/VND)
VND
BSD
VND/BBD
Đô la Barbados
0,00007867
0,00%
12.711
(BBD/VND)
VND
BBD
VND/BZD
Đô la Belize
0,00007867
0,00%
12.711
(BZD/VND)
VND
BZD
VND/BMD
Đô la Bermuda
0,00003933
0,00%
25.423
(BMD/VND)
VND
BMD
VND/CAD
Đô la Canada
0,00005494
0,02%
18.202
(CAD/VND)
VND
CAD
VND/JMD
Đô la Jamaica
0,006240
0,00%
160,25
(JMD/VND)
VND
JMD
VND/USD
Đô la Mỹ
0,00003933
0,00%
25.423
(USD/VND)
VND
USD
VND/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,00003278
0,00%
30.507
(KYD/VND)
VND
KYD
VND/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,0002665
0,00%
3.751,78
(TTD/VND)
VND
TTD
VND/AWG
Florin Aruba
0,00007080
0,03%
14.125
(AWG/VND)
VND
AWG
VND/HTG
Gourde Haiti
0,005171
0,00%
193,37
(HTG/VND)
VND
HTG
VND/HNL
Lempira Honduras
0,0009948
0,00%
1.005,20
(HNL/VND)
VND
HNL
VND/CUP
Peso Cuba
0,0009440
0,00%
1.059,28
(CUP/VND)
VND
CUP
VND/DOP
Peso Dominicana
0,002374
0,00%
421,15
(DOP/VND)
VND
DOP
VND/MXN
Peso Mexico
0,0007990
0,16%
1.251,61
(MXN/VND)
VND
MXN
VND/GTQ
Quetzal Guatemala
0,0003039
0,00%
3.290,41
(GTQ/VND)
VND
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/VES
Bolivar Venezuela
0,001812
0,00%
551,96
(VES/VND)
VND
VES
VND/BOB
Boliviano Bolivia
0,0002723
0,00%
3.672,08
(BOB/VND)
VND
BOB
VND/PYG
Guarani Paraguay
0,3083
0,00%
3,2435
(PYG/VND)
VND
PYG
VND/PEN
Nuevo sol Peru
0,0001494
0,00%
6.693,52
(PEN/VND)
VND
PEN
VND/ARS
Peso Argentina
0,03944
0,002%
25,353
(ARS/VND)
VND
ARS
VND/COP
Peso Colombia
0,1736
0,03%
5,7616
(COP/VND)
VND
COP
VND/CLP
Peso Chile
0,03830
0,002%
26,107
(CLP/VND)
VND
CLP
VND/UYU
Peso Uruguay
0,001683
0,00%
594,20
(UYU/VND)
VND
UYU
VND/BRL
Real Brazil
0,0002272
0,60%
4.401,58
(BRL/VND)
VND
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/GBP
Bảng Anh
0,00003111
0,10%
32.146
(GBP/VND)
VND
GBP
VND/MKD
Denar Macedonia
0,002301
0,00%
434,67
(MKD/VND)
VND
MKD
VND/RSD
Dinar Serbia
0,004373
0,04%
228,66
(RSD/VND)
VND
RSD
VND/AMD
Dram Armenia
0,01532
0,00%
65,295
(AMD/VND)
VND
AMD
VND/EUR
Euro
0,00003737
0,03%
26.756
(EUR/VND)
VND
EUR
VND/HUF
Forint Hungary
0,01538
0,03%
65,028
(HUF/VND)
VND
HUF
VND/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,00003476
0,004%
28.768
(CHF/VND)
VND
CHF
VND/UAH
Hryvnia Ukraina
0,001623
0,00%
616,02
(UAH/VND)
VND
UAH
VND/GEL
Kari Gruzia
0,0001078
0,00%
9.278,34
(GEL/VND)
VND
GEL
VND/CZK
Koruna Séc
0,0009470
0,03%
1.056,00
(CZK/VND)
VND
CZK
VND/ISK
Krona Iceland
0,005438
0,04%
183,89
(ISK/VND)
VND
ISK
VND/SEK
Krona Thụy Điển
0,0004336
0,07%
2.306,54
(SEK/VND)
VND
SEK
VND/DKK
Krone Đan Mạch
0,0002788
0,03%
3.586,93
(DKK/VND)
VND
DKK
VND/NOK
Krone Na Uy
0,0004344
0,09%
2.302,16
(NOK/VND)
VND
NOK
VND/HRK
Kuna Croatia
0,0002810
0,002%
3.558,35
(HRK/VND)
VND
HRK
VND/ALL
Lek Albania
0,003659
0,00%
273,30
(ALL/VND)
VND
ALL
VND/MDL
Leu Moldova
0,0007163
0,00%
1.396,08
(MDL/VND)
VND
MDL
VND/RON
Leu Romania
0,0001860
0,03%
5.376,30
(RON/VND)
VND
RON
VND/BGN
Lev Bulgaria
0,00007310
0,03%
13.680
(BGN/VND)
VND
BGN
VND/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,001358
0,10%
736,50
(TRY/VND)
VND
TRY
VND/AZN
Manat Azerbaijan
0,00006687
0,00%
14.954
(AZN/VND)
VND
AZN
VND/BAM
Mark chuyển đổi
0,00007310
0,03%
13.680
(BAM/VND)
VND
BAM
VND/BYN
Rúp Belarus
0,0001309
0,03%
7.637,14
(BYN/VND)
VND
BYN
VND/RUB
Rúp Nga
0,003974
0,02%
251,64
(RUB/VND)
VND
RUB
VND/PLN
Złoty Ba Lan
0,0001624
0,09%
6.157,46
(PLN/VND)
VND
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/LBP
Bảng Liban
0,05930
0,00%
16,864
(LBP/VND)
VND
LBP
VND/SYP
Bảng Syria
0,5066
0,03%
1,9741
(SYP/VND)
VND
SYP
VND/BHD
Dinar Bahrain
0,00001479
0,00%
67.613
(BHD/VND)
VND
BHD
VND/IQD
Dinar Iraq
0,05157
0,00%
19,391
(IQD/VND)
VND
IQD
VND/JOD
Dinar Jordan
0,00002789
0,00%
35.857
(JOD/VND)
VND
JOD
VND/KWD
Dinar Kuwait
0,00001210
0,009%
82.654
(KWD/VND)
VND
KWD
VND/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,0001445
0,00%
6.922,44
(AED/VND)
VND
AED
VND/IRR
Rial Iran
1,6557
0,00%
0,6040
(IRR/VND)
VND
IRR
VND/OMR
Rial Oman
0,00001512
0,00%
66.119
(OMR/VND)
VND
OMR
VND/YER
Rial Yemen
0,009831
0,00%
101,72
(YER/VND)
VND
YER
VND/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,0001475
0,00%
6.779,38
(SAR/VND)
VND
SAR
VND/QAR
Riyal Qatar
0,0001432
0,00%
6.984,25
(QAR/VND)
VND
QAR
VND/ILS
Shekel Israel mới
0,0001468
0,09%
6.813,95
(ILS/VND)
VND
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/NZD
Đô la New Zealand
0,00006701
0,06%
14.922
(NZD/VND)
VND
NZD
VND/AUD
Đô la Úc
0,00006034
0,11%
16.573
(AUD/VND)
VND
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/EGP
Bảng Ai Cập
0,001954
0,06%
511,73
(EGP/VND)
VND
EGP
VND/SDG
Bảng Sudan
0,02366
0,00%
42,265
(SDG/VND)
VND
SDG
VND/ETB
Birr Ethiopia
0,004866
0,03%
205,49
(ETB/VND)
VND
ETB
VND/GHS
Cedi Ghana
0,0006249
0,00%
1.600,13
(GHS/VND)
VND
GHS
VND/XOF
CFA franc Tây Phi
0,02452
0,03%
40,789
(XOF/VND)
VND
XOF
VND/XAF
CFA franc Trung Phi
0,02452
0,03%
40,789
(XAF/VND)
VND
XAF
VND/GMD
Dalasi Gambia
0,002793
0,00%
358,07
(GMD/VND)
VND
GMD
VND/DZD
Dinar Algeria
0,005255
0,00%
190,30
(DZD/VND)
VND
DZD
VND/LYD
Dinar Libya
0,0001921
0,00%
5.205,92
(LYD/VND)
VND
LYD
VND/TND
Dinar Tunisia
0,0001243
0,00%
8.047,49
(TND/VND)
VND
TND
VND/MAD
Dirham Ma-rốc
0,0003933
0,00%
2.542,70
(MAD/VND)
VND
MAD
VND/NAD
Đô la Namibia
0,0007140
0,00%
1.400,47
(NAD/VND)
VND
NAD
VND/CVE
Escudo Cabo Verde
0,004121
0,03%
242,65
(CVE/VND)
VND
CVE
VND/BIF
Franc Burundi
0,1163
0,00%
8,6003
(BIF/VND)
VND
BIF
VND/DJF
Franc Djibouti
0,006991
0,00%
143,05
(DJF/VND)
VND
DJF
VND/GNF
Franc Guinea
0,3393
0,00%
2,9469
(GNF/VND)
VND
GNF
VND/RWF
Franc Rwanda
0,05429
0,00%
18,420
(RWF/VND)
VND
RWF
VND/MWK
Kwacha Malawi
0,06870
0,03%
14,556
(MWK/VND)
VND
MWK
VND/ZMW
Kwacha Zambia
0,001089
0,00%
917,85
(ZMW/VND)
VND
ZMW
VND/AOA
Kwanza Angola
0,03589
0,00%
27,866
(AOA/VND)
VND
AOA
VND/SZL
Lilangeni Swaziland
0,0007136
0,00%
1.401,27
(SZL/VND)
VND
SZL
VND/LSL
Loti Lesotho
0,0007140
0,00%
1.400,47
(LSL/VND)
VND
LSL
VND/NGN
Naira Nigeria
0,06629
0,03%
15,086
(NGN/VND)
VND
NGN
VND/BWP
Pula Botswana
0,0005378
0,00%
1.859,39
(BWP/VND)
VND
BWP
VND/ZAR
Rand Nam Phi
0,0007111
0,26%
1.406,28
(ZAR/VND)
VND
ZAR
VND/MUR
Rupee Mauritius
0,001825
0,00%
547,90
(MUR/VND)
VND
MUR
VND/SCR
Rupee Seychelles
0,0005357
0,00%
1.866,57
(SCR/VND)
VND
SCR
VND/KES
Shilling Kenya
0,005094
0,19%
196,31
(KES/VND)
VND
KES
VND/SOS
Shilling Somalia
0,02250
0,00%
44,447
(SOS/VND)
VND
SOS
VND/TZS
Shilling Tanzania
0,1044
0,00%
9,5759
(TZS/VND)
VND
TZS
VND/UGX
Shilling Uganda
0,1453
0,00%
6,8833
(UGX/VND)
VND
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan