Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001284 | 1,23% |
3 tháng | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001309 | 0,14% |
1 năm | NT$ 0,001259 | NT$ 0,001309 | 1,38% |
2 năm | NT$ 0,001245 | NT$ 0,001342 | 1,85% |
3 năm | NT$ 0,001203 | NT$ 0,001343 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tân Đài tệ (TWD) |
₫ 1.000 | NT$ 1,2812 |
₫ 5.000 | NT$ 6,4059 |
₫ 10.000 | NT$ 12,812 |
₫ 25.000 | NT$ 32,030 |
₫ 50.000 | NT$ 64,059 |
₫ 100.000 | NT$ 128,12 |
₫ 250.000 | NT$ 320,30 |
₫ 500.000 | NT$ 640,59 |
₫ 1.000.000 | NT$ 1.281,18 |
₫ 5.000.000 | NT$ 6.405,90 |
₫ 10.000.000 | NT$ 12.812 |
₫ 25.000.000 | NT$ 32.030 |
₫ 50.000.000 | NT$ 64.059 |
₫ 100.000.000 | NT$ 128.118 |
₫ 500.000.000 | NT$ 640.590 |