Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
21/11/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001259 NT$ 0,001284 1,23%
3 tháng NT$ 0,001259 NT$ 0,001309 0,14%
1 năm NT$ 0,001259 NT$ 0,001309 1,38%
2 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001342 1,85%
3 năm NT$ 0,001203 NT$ 0,001343 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2812
5.000NT$ 6,4059
10.000NT$ 12,812
25.000NT$ 32,030
50.000NT$ 64,059
100.000NT$ 128,12
250.000NT$ 320,30
500.000NT$ 640,59
1.000.000NT$ 1.281,18
5.000.000NT$ 6.405,90
10.000.000NT$ 12.812
25.000.000NT$ 32.030
50.000.000NT$ 64.059
100.000.000NT$ 128.118
500.000.000NT$ 640.590