Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00005889 | AU$ 0,00006094 | 2,21% |
3 tháng | AU$ 0,00005874 | AU$ 0,00006102 | 1,70% |
1 năm | AU$ 0,00005809 | AU$ 0,00006320 | 4,08% |
2 năm | AU$ 0,00005809 | AU$ 0,00006572 | 0,51% |
3 năm | AU$ 0,00005732 | AU$ 0,00006675 | 0,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,06034 |
₫ 5.000 | AU$ 0,3017 |
₫ 10.000 | AU$ 0,6034 |
₫ 25.000 | AU$ 1,5086 |
₫ 50.000 | AU$ 3,0172 |
₫ 100.000 | AU$ 6,0344 |
₫ 250.000 | AU$ 15,086 |
₫ 500.000 | AU$ 30,172 |
₫ 1.000.000 | AU$ 60,344 |
₫ 5.000.000 | AU$ 301,72 |
₫ 10.000.000 | AU$ 603,44 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.508,61 |
₫ 50.000.000 | AU$ 3.017,22 |
₫ 100.000.000 | AU$ 6.034,43 |
₫ 500.000.000 | AU$ 30.172 |