Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KRW Đảo
=
21/11/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05428 0,05553 0,82%
3 tháng 0,05328 0,05553 2,45%
1 năm 0,05286 0,05553 2,60%
2 năm 0,05219 0,05717 0,52%
3 năm 0,05107 0,06063 4,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Won Hàn Quốc (KRW)
100 5,5038
500 27,519
1.000 55,038
2.500 137,60
5.000 275,19
10.000 550,38
25.000 1.375,96
50.000 2.751,91
100.000 5.503,83
500.000 27.519
1.000.000 55.038
2.500.000 137.596
5.000.000 275.191
10.000.000 550.383
50.000.000 2.751.914