Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,05428 | ₩ 0,05553 | 0,82% |
3 tháng | ₩ 0,05328 | ₩ 0,05553 | 2,45% |
1 năm | ₩ 0,05286 | ₩ 0,05553 | 2,60% |
2 năm | ₩ 0,05219 | ₩ 0,05717 | 0,52% |
3 năm | ₩ 0,05107 | ₩ 0,06063 | 4,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₫ 100 | ₩ 5,5038 |
₫ 500 | ₩ 27,519 |
₫ 1.000 | ₩ 55,038 |
₫ 2.500 | ₩ 137,60 |
₫ 5.000 | ₩ 275,19 |
₫ 10.000 | ₩ 550,38 |
₫ 25.000 | ₩ 1.375,96 |
₫ 50.000 | ₩ 2.751,91 |
₫ 100.000 | ₩ 5.503,83 |
₫ 500.000 | ₩ 27.519 |
₫ 1.000.000 | ₩ 55.038 |
₫ 2.500.000 | ₩ 137.596 |
₫ 5.000.000 | ₩ 275.191 |
₫ 10.000.000 | ₩ 550.383 |
₫ 50.000.000 | ₩ 2.751.914 |