Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18,007 | ₫ 18,423 | 0,82% |
3 tháng | ₫ 18,007 | ₫ 18,768 | 2,39% |
1 năm | ₫ 18,007 | ₫ 18,919 | 2,54% |
2 năm | ₫ 17,492 | ₫ 19,159 | 0,52% |
3 năm | ₫ 16,493 | ₫ 19,580 | 4,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Việt Nam Đồng (VND) |
₩ 1 | ₫ 18,143 |
₩ 5 | ₫ 90,714 |
₩ 10 | ₫ 181,43 |
₩ 25 | ₫ 453,57 |
₩ 50 | ₫ 907,14 |
₩ 100 | ₫ 1.814,29 |
₩ 250 | ₫ 4.535,72 |
₩ 500 | ₫ 9.071,44 |
₩ 1.000 | ₫ 18.143 |
₩ 5.000 | ₫ 90.714 |
₩ 10.000 | ₫ 181.429 |
₩ 25.000 | ₫ 453.572 |
₩ 50.000 | ₫ 907.144 |
₩ 100.000 | ₫ 1.814.289 |
₩ 500.000 | ₫ 9.071.443 |