Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / VND Đảo
=
21/11/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,007 18,423 0,82%
3 tháng 18,007 18,768 2,39%
1 năm 18,007 18,919 2,54%
2 năm 17,492 19,159 0,52%
3 năm 16,493 19,580 4,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Việt Nam Đồng (VND)
1 18,143
5 90,714
10 181,43
25 453,57
50 907,14
100 1.814,29
250 4.535,72
500 9.071,44
1.000 18.143
5.000 90.714
10.000 181.429
25.000 453.572
50.000 907.144
100.000 1.814.289
500.000 9.071.443