Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00005440 | C$ 0,00005544 | 0,69% |
3 tháng | C$ 0,00005408 | C$ 0,00005552 | 0,92% |
1 năm | C$ 0,00005350 | C$ 0,00005677 | 3,07% |
2 năm | C$ 0,00005350 | C$ 0,00005857 | 1,81% |
3 năm | C$ 0,00005345 | C$ 0,00005857 | 1,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Canada (CAD) |
₫ 1.000 | C$ 0,05493 |
₫ 5.000 | C$ 0,2746 |
₫ 10.000 | C$ 0,5493 |
₫ 25.000 | C$ 1,3732 |
₫ 50.000 | C$ 2,7465 |
₫ 100.000 | C$ 5,4929 |
₫ 250.000 | C$ 13,732 |
₫ 500.000 | C$ 27,465 |
₫ 1.000.000 | C$ 54,929 |
₫ 5.000.000 | C$ 274,65 |
₫ 10.000.000 | C$ 549,29 |
₫ 25.000.000 | C$ 1.373,23 |
₫ 50.000.000 | C$ 2.746,45 |
₫ 100.000.000 | C$ 5.492,91 |
₫ 500.000.000 | C$ 27.465 |