Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00005178 | S$ 0,00005306 | 1,81% |
3 tháng | S$ 0,00005178 | S$ 0,00005308 | 0,85% |
1 năm | S$ 0,00005178 | S$ 0,00005536 | 4,54% |
2 năm | S$ 0,00005178 | S$ 0,00005768 | 5,01% |
3 năm | S$ 0,00005178 | S$ 0,00006091 | 12,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Singapore (SGD) |
₫ 1.000 | S$ 0,05280 |
₫ 5.000 | S$ 0,2640 |
₫ 10.000 | S$ 0,5280 |
₫ 25.000 | S$ 1,3200 |
₫ 50.000 | S$ 2,6399 |
₫ 100.000 | S$ 5,2798 |
₫ 250.000 | S$ 13,200 |
₫ 500.000 | S$ 26,399 |
₫ 1.000.000 | S$ 52,798 |
₫ 5.000.000 | S$ 263,99 |
₫ 10.000.000 | S$ 527,98 |
₫ 25.000.000 | S$ 1.319,96 |
₫ 50.000.000 | S$ 2.639,91 |
₫ 100.000.000 | S$ 5.279,83 |
₫ 500.000.000 | S$ 26.399 |