Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,06065 | LL 0,06142 | 0,70% |
3 tháng | LL 0,05928 | LL 0,06142 | 2,27% |
1 năm | LL 0,05918 | LL 0,06245 | 1,88% |
2 năm | LL 0,05918 | LL 0,06434 | 3,92% |
3 năm | LL 0,05918 | LL 0,06666 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Liban (LBP) |
₫ 100 | LL 6,0652 |
₫ 500 | LL 30,326 |
₫ 1.000 | LL 60,652 |
₫ 2.500 | LL 151,63 |
₫ 5.000 | LL 303,26 |
₫ 10.000 | LL 606,52 |
₫ 25.000 | LL 1.516,29 |
₫ 50.000 | LL 3.032,59 |
₫ 100.000 | LL 6.065,18 |
₫ 500.000 | LL 30.326 |
₫ 1.000.000 | LL 60.652 |
₫ 2.500.000 | LL 151.629 |
₫ 5.000.000 | LL 303.259 |
₫ 10.000.000 | LL 606.518 |
₫ 50.000.000 | LL 3.032.589 |