VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Bảng Liban
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Bảng Liban (LBP)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/AFN
Afghani Afghanistan
0,04528
0,22%
22,087
(AFN/LBP)
LBP
AFN
LBP/THB
Baht Thái
0,02297
0,14%
43,543
(THB/LBP)
LBP
THB
LBP/BND
Đô la Brunei
0,0008914
0,03%
1.121,86
(BND/LBP)
LBP
BND
LBP/FJD
Đô la Fiji
0,001505
0,09%
664,64
(FJD/LBP)
LBP
FJD
LBP/HKD
Đô la Hồng Kông
0,005163
0,00%
193,69
(HKD/LBP)
LBP
HKD
LBP/SGD
Đô la Singapore
0,0008908
0,10%
1.122,61
(SGD/LBP)
LBP
SGD
LBP/LAK
Kíp Lào
14,531
0,32%
0,06882
(LAK/LBP)
LBP
LAK
LBP/MMK
Kyat Myanmar
1,3917
0,00%
0,7185
(MMK/LBP)
LBP
MMK
LBP/TMT
Manat Turkmenistan
0,002322
0,00%
430,71
(TMT/LBP)
LBP
TMT
LBP/BTN
Ngultrum Bhutan
0,0009432
0,01%
1.060,28
(BTN/LBP)
LBP
BTN
LBP/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,004802
0,04%
208,24
(CNY/LBP)
LBP
CNY
LBP/MOP
Pataca Ma Cao
0,005317
0,10%
188,06
(MOP/LBP)
LBP
MOP
LBP/PHP
Peso Philippines
0,03912
0,14%
25,560
(PHP/LBP)
LBP
PHP
LBP/KHR
Riel Campuchia
2,6753
0,14%
0,3738
(KHR/LBP)
LBP
KHR
LBP/MYR
Ringgit Malaysia
0,002962
0,00%
337,63
(MYR/LBP)
LBP
MYR
LBP/INR
Rupee Ấn Độ
0,05603
0,08%
17,847
(INR/LBP)
LBP
INR
LBP/NPR
Rupee Nepal
0,08967
0,06%
11,152
(NPR/LBP)
LBP
NPR
LBP/PKR
Rupee Pakistan
0,1844
0,10%
5,4238
(PKR/LBP)
LBP
PKR
LBP/LKR
Rupee Sri Lanka
0,1930
0,08%
5,1814
(LKR/LBP)
LBP
LKR
LBP/IDR
Rupiah Indonesia
10,543
0,21%
0,09485
(IDR/LBP)
LBP
IDR
LBP/UZS
Som Uzbekistan
8,5276
0,007%
0,1173
(UZS/LBP)
LBP
UZS
LBP/BDT
Taka Bangladesh
0,07928
0,07%
12,614
(BDT/LBP)
LBP
BDT
LBP/TWD
Tân Đài tệ
0,02159
0,13%
46,325
(TWD/LBP)
LBP
TWD
LBP/KZT
Tenge Kazakhstan
0,3289
0,26%
3,0401
(KZT/LBP)
LBP
KZT
LBP/VND
Việt Nam Đồng
16,864
0,00%
0,05930
(VND/LBP)
LBP
VND
LBP/KRW
Won Hàn Quốc
0,9264
0,33%
1,0795
(KRW/LBP)
LBP
KRW
LBP/JPY
Yên Nhật
0,1023
0,10%
9,7730
(JPY/LBP)
LBP
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/PAB
Balboa Panama
0,0006633
0,00%
1.507,50
(PAB/LBP)
LBP
PAB
LBP/CRC
Colon Costa Rica
0,3372
0,008%
2,9658
(CRC/LBP)
LBP
CRC
LBP/NIO
Cordoba Nicaragua
0,02441
0,10%
40,972
(NIO/LBP)
LBP
NIO
LBP/BSD
Đô la Bahamas
0,0006633
0,00%
1.507,50
(BSD/LBP)
LBP
BSD
LBP/BBD
Đô la Barbados
0,001327
0,00%
753,75
(BBD/LBP)
LBP
BBD
LBP/BZD
Đô la Belize
0,001327
0,00%
753,75
(BZD/LBP)
LBP
BZD
LBP/BMD
Đô la Bermuda
0,0006633
0,00%
1.507,50
(BMD/LBP)
LBP
BMD
LBP/CAD
Đô la Canada
0,0009262
0,05%
1.079,64
(CAD/LBP)
LBP
CAD
LBP/JMD
Đô la Jamaica
0,1053
0,10%
9,4929
(JMD/LBP)
LBP
JMD
LBP/USD
Đô la Mỹ
0,0006633
0,00%
1.507,50
(USD/LBP)
LBP
USD
LBP/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,0005528
0,00%
1.809,01
(KYD/LBP)
LBP
KYD
LBP/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,004503
0,17%
222,09
(TTD/LBP)
LBP
TTD
LBP/AWG
Florin Aruba
0,001194
0,02%
837,43
(AWG/LBP)
LBP
AWG
LBP/HTG
Gourde Haiti
0,08709
0,14%
11,483
(HTG/LBP)
LBP
HTG
LBP/HNL
Lempira Honduras
0,01676
0,09%
59,657
(HNL/LBP)
LBP
HNL
LBP/CUP
Peso Cuba
0,01592
0,00%
62,813
(CUP/LBP)
LBP
CUP
LBP/DOP
Peso Dominicana
0,03997
0,18%
25,019
(DOP/LBP)
LBP
DOP
LBP/MXN
Peso Mexico
0,01350
0,07%
74,049
(MXN/LBP)
LBP
MXN
LBP/GTQ
Quetzal Guatemala
0,005121
0,09%
195,29
(GTQ/LBP)
LBP
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/VES
Bolivar Venezuela
0,03055
0,00%
32,730
(VES/LBP)
LBP
VES
LBP/BOB
Boliviano Bolivia
0,004594
0,02%
217,69
(BOB/LBP)
LBP
BOB
LBP/PYG
Guarani Paraguay
5,2061
0,13%
0,1921
(PYG/LBP)
LBP
PYG
LBP/PEN
Nuevo sol Peru
0,002520
0,004%
396,90
(PEN/LBP)
LBP
PEN
LBP/ARS
Peso Argentina
0,6658
0,10%
1,5019
(ARS/LBP)
LBP
ARS
LBP/COP
Peso Colombia
2,9170
0,37%
0,3428
(COP/LBP)
LBP
COP
LBP/CLP
Peso Chile
0,6455
0,08%
1,5493
(CLP/LBP)
LBP
CLP
LBP/UYU
Peso Uruguay
0,02827
0,38%
35,369
(UYU/LBP)
LBP
UYU
LBP/BRL
Real Brazil
0,003860
0,14%
259,09
(BRL/LBP)
LBP
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/GBP
Bảng Anh
0,0005245
0,12%
1.906,62
(GBP/LBP)
LBP
GBP
LBP/MKD
Denar Macedonia
0,03876
0,10%
25,800
(MKD/LBP)
LBP
MKD
LBP/RSD
Dinar Serbia
0,07369
0,12%
13,571
(RSD/LBP)
LBP
RSD
LBP/AMD
Dram Armenia
0,2577
0,23%
3,8806
(AMD/LBP)
LBP
AMD
LBP/EUR
Euro
0,00001060
0,02%
94.333
(EUR/LBP)
LBP
EUR
LBP/HUF
Forint Hungary
0,2581
0,44%
3,8744
(HUF/LBP)
LBP
HUF
LBP/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,0005860
0,04%
1.706,49
(CHF/LBP)
LBP
CHF
LBP/UAH
Hryvnia Ukraina
0,02738
0,03%
36,516
(UAH/LBP)
LBP
UAH
LBP/GEL
Kari Gruzia
0,001818
0,00%
550,18
(GEL/LBP)
LBP
GEL
LBP/CZK
Koruna Séc
0,01595
0,16%
62,703
(CZK/LBP)
LBP
CZK
LBP/ISK
Krona Iceland
0,09187
0,14%
10,884
(ISK/LBP)
LBP
ISK
LBP/SEK
Krona Thụy Điển
0,007308
0,12%
136,84
(SEK/LBP)
LBP
SEK
LBP/DKK
Krone Đan Mạch
0,004697
0,12%
212,88
(DKK/LBP)
LBP
DKK
LBP/NOK
Krone Na Uy
0,007323
0,12%
136,55
(NOK/LBP)
LBP
NOK
LBP/HRK
Kuna Croatia
0,004739
0,00%
211,00
(HRK/LBP)
LBP
HRK
LBP/ALL
Lek Albania
0,06190
0,31%
16,155
(ALL/LBP)
LBP
ALL
LBP/MDL
Leu Moldova
0,01208
0,005%
82,788
(MDL/LBP)
LBP
MDL
LBP/RON
Leu Romania
0,003134
0,10%
319,05
(RON/LBP)
LBP
RON
LBP/BGN
Lev Bulgaria
0,001232
0,11%
811,86
(BGN/LBP)
LBP
BGN
LBP/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,02289
0,13%
43,687
(TRY/LBP)
LBP
TRY
LBP/AZN
Manat Azerbaijan
0,001128
0,00%
886,76
(AZN/LBP)
LBP
AZN
LBP/BAM
Mark chuyển đổi
0,001232
0,11%
811,86
(BAM/LBP)
LBP
BAM
LBP/BYN
Rúp Belarus
0,002207
0,11%
453,20
(BYN/LBP)
LBP
BYN
LBP/RUB
Rúp Nga
0,06700
0,001%
14,925
(RUB/LBP)
LBP
RUB
LBP/PLN
Złoty Ba Lan
0,002734
0,27%
365,80
(PLN/LBP)
LBP
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/SYP
Bảng Syria
8,5400
0,06%
0,1171
(SYP/LBP)
LBP
SYP
LBP/BHD
Dinar Bahrain
0,000004198
0,09%
238.187
(BHD/LBP)
LBP
BHD
LBP/IQD
Dinar Iraq
0,8690
0,08%
1,1508
(IQD/LBP)
LBP
IQD
LBP/JOD
Dinar Jordan
0,000007917
0,09%
126.316
(JOD/LBP)
LBP
JOD
LBP/KWD
Dinar Kuwait
0,0002040
0,01%
4.902,29
(KWD/LBP)
LBP
KWD
LBP/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,002436
0,00%
410,43
(AED/LBP)
LBP
AED
LBP/IRR
Rial Iran
27,922
0,00%
0,03581
(IRR/LBP)
LBP
IRR
LBP/OMR
Rial Oman
0,0002554
0,004%
3.915,62
(OMR/LBP)
LBP
OMR
LBP/YER
Rial Yemen
0,1658
0,00%
6,0318
(YER/LBP)
LBP
YER
LBP/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,002491
0,007%
401,52
(SAR/LBP)
LBP
SAR
LBP/QAR
Riyal Qatar
0,002418
0,11%
413,51
(QAR/LBP)
LBP
QAR
LBP/ILS
Shekel Israel mới
0,002474
0,15%
404,26
(ILS/LBP)
LBP
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/NZD
Đô la New Zealand
0,001129
0,20%
886,09
(NZD/LBP)
LBP
NZD
LBP/AUD
Đô la Úc
0,001016
0,22%
983,78
(AUD/LBP)
LBP
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ LBP
Biến động
Sang LBP
LBP/EGP
Bảng Ai Cập
0,03295
0,04%
30,350
(EGP/LBP)
LBP
EGP
LBP/SDG
Bảng Sudan
0,3990
0,00%
2,5062
(SDG/LBP)
LBP
SDG
LBP/ETB
Birr Ethiopia
0,08205
0,06%
12,188
(ETB/LBP)
LBP
ETB
LBP/GHS
Cedi Ghana
0,01055
0,07%
94,815
(GHS/LBP)
LBP
GHS
LBP/XOF
CFA franc Tây Phi
0,4131
0,11%
2,4207
(XOF/LBP)
LBP
XOF
LBP/XAF
CFA franc Trung Phi
0,4131
0,11%
2,4207
(XAF/LBP)
LBP
XAF
LBP/GMD
Dalasi Gambia
0,04710
0,00%
21,232
(GMD/LBP)
LBP
GMD
LBP/DZD
Dinar Algeria
0,08862
0,002%
11,285
(DZD/LBP)
LBP
DZD
LBP/LYD
Dinar Libya
0,003240
0,03%
308,62
(LYD/LBP)
LBP
LYD
LBP/TND
Dinar Tunisia
0,002099
0,14%
476,53
(TND/LBP)
LBP
TND
LBP/MAD
Dirham Ma-rốc
0,006634
0,02%
150,74
(MAD/LBP)
LBP
MAD
LBP/NAD
Đô la Namibia
0,01200
0,32%
83,315
(NAD/LBP)
LBP
NAD
LBP/CVE
Escudo Cabo Verde
0,06944
0,11%
14,400
(CVE/LBP)
LBP
CVE
LBP/BIF
Franc Burundi
1,9594
0,08%
0,5104
(BIF/LBP)
LBP
BIF
LBP/DJF
Franc Djibouti
0,001984
0,09%
503,93
(DJF/LBP)
LBP
DJF
LBP/GNF
Franc Guinea
5,7176
0,09%
0,1749
(GNF/LBP)
LBP
GNF
LBP/RWF
Franc Rwanda
0,9114
0,45%
1,0972
(RWF/LBP)
LBP
RWF
LBP/MWK
Kwacha Malawi
1,1584
0,04%
0,8633
(MWK/LBP)
LBP
MWK
LBP/ZMW
Kwacha Zambia
0,01829
0,45%
54,670
(ZMW/LBP)
LBP
ZMW
LBP/AOA
Kwanza Angola
0,6052
0,00%
1,6524
(AOA/LBP)
LBP
AOA
LBP/SZL
Lilangeni Swaziland
0,01201
0,23%
83,282
(SZL/LBP)
LBP
SZL
LBP/LSL
Loti Lesotho
0,01200
0,32%
83,315
(LSL/LBP)
LBP
LSL
LBP/NGN
Naira Nigeria
1,1169
0,12%
0,8953
(NGN/LBP)
LBP
NGN
LBP/BWP
Pula Botswana
0,009056
0,16%
110,43
(BWP/LBP)
LBP
BWP
LBP/ZAR
Rand Nam Phi
0,01193
0,74%
83,790
(ZAR/LBP)
LBP
ZAR
LBP/MUR
Rupee Mauritius
0,03078
0,00%
32,489
(MUR/LBP)
LBP
MUR
LBP/SCR
Rupee Seychelles
0,009035
0,00%
110,68
(SCR/LBP)
LBP
SCR
LBP/KES
Shilling Kenya
0,08598
0,29%
11,630
(KES/LBP)
LBP
KES
LBP/SOS
Shilling Somalia
0,3791
0,09%
2,6380
(SOS/LBP)
LBP
SOS
LBP/TZS
Shilling Tanzania
1,7578
0,19%
0,5689
(TZS/LBP)
LBP
TZS
LBP/UGX
Shilling Uganda
2,4508
0,03%
0,4080
(UGX/LBP)
LBP
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan