Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MXN Đảo
LL
=
Mex$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,01258 Mex$ 0,01328 1,93%
3 tháng Mex$ 0,01174 Mex$ 0,01328 5,79%
1 năm Mex$ 0,01081 Mex$ 0,01328 13,16%
2 năm Mex$ 0,01081 Mex$ 0,01353 3,35%
3 năm Mex$ 0,01081 Mex$ 0,01449 3,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Peso Mexico (MXN)
LL 100Mex$ 1,2879
LL 500Mex$ 6,4394
LL 1.000Mex$ 12,879
LL 2.500Mex$ 32,197
LL 5.000Mex$ 64,394
LL 10.000Mex$ 128,79
LL 25.000Mex$ 321,97
LL 50.000Mex$ 643,94
LL 100.000Mex$ 1.287,88
LL 500.000Mex$ 6.439,40
LL 1.000.000Mex$ 12.879
LL 2.500.000Mex$ 32.197
LL 5.000.000Mex$ 64.394
LL 10.000.000Mex$ 128.788
LL 50.000.000Mex$ 643.940