Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01258 | Mex$ 0,01328 | 1,93% |
3 tháng | Mex$ 0,01174 | Mex$ 0,01328 | 5,79% |
1 năm | Mex$ 0,01081 | Mex$ 0,01328 | 13,16% |
2 năm | Mex$ 0,01081 | Mex$ 0,01353 | 3,35% |
3 năm | Mex$ 0,01081 | Mex$ 0,01449 | 3,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Peso Mexico (MXN) |
LL 100 | Mex$ 1,2879 |
LL 500 | Mex$ 6,4394 |
LL 1.000 | Mex$ 12,879 |
LL 2.500 | Mex$ 32,197 |
LL 5.000 | Mex$ 64,394 |
LL 10.000 | Mex$ 128,79 |
LL 25.000 | Mex$ 321,97 |
LL 50.000 | Mex$ 643,94 |
LL 100.000 | Mex$ 1.287,88 |
LL 500.000 | Mex$ 6.439,40 |
LL 1.000.000 | Mex$ 12.879 |
LL 2.500.000 | Mex$ 32.197 |
LL 5.000.000 | Mex$ 64.394 |
LL 10.000.000 | Mex$ 128.788 |
LL 50.000.000 | Mex$ 643.940 |