Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2,6554 | COL$ 2,8458 | 4,16% |
3 tháng | COL$ 2,6108 | COL$ 2,8458 | 0,04% |
1 năm | COL$ 2,4895 | COL$ 2,8924 | 5,83% |
2 năm | COL$ 2,4895 | COL$ 3,3772 | 5,95% |
3 năm | COL$ 2,4583 | COL$ 3,3772 | 9,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Peso Colombia (COP) |
LL 1 | COL$ 2,7556 |
LL 5 | COL$ 13,778 |
LL 10 | COL$ 27,556 |
LL 25 | COL$ 68,889 |
LL 50 | COL$ 137,78 |
LL 100 | COL$ 275,56 |
LL 250 | COL$ 688,89 |
LL 500 | COL$ 1.377,78 |
LL 1.000 | COL$ 2.755,55 |
LL 5.000 | COL$ 13.778 |
LL 10.000 | COL$ 27.556 |
LL 25.000 | COL$ 68.889 |
LL 50.000 | COL$ 137.778 |
LL 100.000 | COL$ 275.555 |
LL 500.000 | COL$ 1.377.776 |