Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / COP Đảo
LL
=
COL$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 2,6554 COL$ 2,8458 4,16%
3 tháng COL$ 2,6108 COL$ 2,8458 0,04%
1 năm COL$ 2,4895 COL$ 2,8924 5,83%
2 năm COL$ 2,4895 COL$ 3,3772 5,95%
3 năm COL$ 2,4583 COL$ 3,3772 9,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Peso Colombia (COP)
LL 1COL$ 2,7556
LL 5COL$ 13,778
LL 10COL$ 27,556
LL 25COL$ 68,889
LL 50COL$ 137,78
LL 100COL$ 275,56
LL 250COL$ 688,89
LL 500COL$ 1.377,78
LL 1.000COL$ 2.755,55
LL 5.000COL$ 13.778
LL 10.000COL$ 27.556
LL 25.000COL$ 68.889
LL 50.000COL$ 137.778
LL 100.000COL$ 275.555
LL 500.000COL$ 1.377.776