Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0006633 | BD$ 0,0006633 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 0,0006633 | BD$ 0,0006633 | 0,00% |
1 năm | BD$ 0,0006633 | BD$ 0,0006633 | 0,00% |
2 năm | BD$ 0,0006633 | BD$ 0,0006633 | 0,00% |
3 năm | BD$ 0,0006633 | BD$ 0,0006652 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Bermuda (BMD) |
LL 1.000 | BD$ 0,6633 |
LL 5.000 | BD$ 3,3167 |
LL 10.000 | BD$ 6,6335 |
LL 25.000 | BD$ 16,584 |
LL 50.000 | BD$ 33,167 |
LL 100.000 | BD$ 66,335 |
LL 250.000 | BD$ 165,84 |
LL 500.000 | BD$ 331,67 |
LL 1.000.000 | BD$ 663,35 |
LL 5.000.000 | BD$ 3.316,75 |
LL 10.000.000 | BD$ 6.633,50 |
LL 25.000.000 | BD$ 16.584 |
LL 50.000.000 | BD$ 33.167 |
LL 100.000.000 | BD$ 66.335 |
LL 500.000.000 | BD$ 331.675 |