Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BMD Đảo
LL
=
BD$
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0006633 BD$ 0,0006633 0,00%
3 tháng BD$ 0,0006633 BD$ 0,0006633 0,00%
1 năm BD$ 0,0006633 BD$ 0,0006633 0,00%
2 năm BD$ 0,0006633 BD$ 0,0006633 0,00%
3 năm BD$ 0,0006633 BD$ 0,0006652 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Bermuda (BMD)
LL 1.000BD$ 0,6633
LL 5.000BD$ 3,3167
LL 10.000BD$ 6,6335
LL 25.000BD$ 16,584
LL 50.000BD$ 33,167
LL 100.000BD$ 66,335
LL 250.000BD$ 165,84
LL 500.000BD$ 331,67
LL 1.000.000BD$ 663,35
LL 5.000.000BD$ 3.316,75
LL 10.000.000BD$ 6.633,50
LL 25.000.000BD$ 16.584
LL 50.000.000BD$ 33.167
LL 100.000.000BD$ 66.335
LL 500.000.000BD$ 331.675