Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2339 | Ft 0,2387 | 0,15% |
3 tháng | Ft 0,2339 | Ft 0,2471 | 5,18% |
1 năm | Ft 0,2280 | Ft 0,2476 | 2,76% |
2 năm | Ft 0,2204 | Ft 0,2950 | 13,29% |
3 năm | Ft 0,1999 | Ft 0,2950 | 17,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Forint Hungary (HUF) |
LL 100 | Ft 23,359 |
LL 500 | Ft 116,80 |
LL 1.000 | Ft 233,59 |
LL 2.500 | Ft 583,98 |
LL 5.000 | Ft 1.167,96 |
LL 10.000 | Ft 2.335,92 |
LL 25.000 | Ft 5.839,80 |
LL 50.000 | Ft 11.680 |
LL 100.000 | Ft 23.359 |
LL 500.000 | Ft 116.796 |
LL 1.000.000 | Ft 233.592 |
LL 2.500.000 | Ft 583.980 |
LL 5.000.000 | Ft 1.167.960 |
LL 10.000.000 | Ft 2.335.920 |
LL 50.000.000 | Ft 11.679.602 |