Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,09295 | JP¥ 0,09738 | 1,31% |
3 tháng | JP¥ 0,09295 | JP¥ 0,1073 | 9,27% |
1 năm | JP¥ 0,09295 | JP¥ 0,1073 | 2,35% |
2 năm | JP¥ 0,08515 | JP¥ 0,1073 | 0,24% |
3 năm | JP¥ 0,07265 | JP¥ 0,1073 | 31,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Yên Nhật (JPY) |
LL 100 | JP¥ 9,5400 |
LL 500 | JP¥ 47,700 |
LL 1.000 | JP¥ 95,400 |
LL 2.500 | JP¥ 238,50 |
LL 5.000 | JP¥ 477,00 |
LL 10.000 | JP¥ 954,00 |
LL 25.000 | JP¥ 2.385,01 |
LL 50.000 | JP¥ 4.770,02 |
LL 100.000 | JP¥ 9.540,03 |
LL 500.000 | JP¥ 47.700 |
LL 1.000.000 | JP¥ 95.400 |
LL 2.500.000 | JP¥ 238.501 |
LL 5.000.000 | JP¥ 477.002 |
LL 10.000.000 | JP¥ 954.003 |
LL 50.000.000 | JP¥ 4.770.016 |