Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / JPY Đảo
LL
=
JP¥
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,09295 JP¥ 0,09738 1,31%
3 tháng JP¥ 0,09295 JP¥ 0,1073 9,27%
1 năm JP¥ 0,09295 JP¥ 0,1073 2,35%
2 năm JP¥ 0,08515 JP¥ 0,1073 0,24%
3 năm JP¥ 0,07265 JP¥ 0,1073 31,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Yên Nhật (JPY)
LL 100JP¥ 9,5400
LL 500JP¥ 47,700
LL 1.000JP¥ 95,400
LL 2.500JP¥ 238,50
LL 5.000JP¥ 477,00
LL 10.000JP¥ 954,00
LL 25.000JP¥ 2.385,01
LL 50.000JP¥ 4.770,02
LL 100.000JP¥ 9.540,03
LL 500.000JP¥ 47.700
LL 1.000.000JP¥ 95.400
LL 2.500.000JP¥ 238.501
LL 5.000.000JP¥ 477.002
LL 10.000.000JP¥ 954.003
LL 50.000.000JP¥ 4.770.016