Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MKD Đảo
LL
=
ден
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,03653 ден 0,03708 0,16%
3 tháng ден 0,03653 ден 0,03820 3,98%
1 năm ден 0,03653 ден 0,03893 4,56%
2 năm ден 0,03631 ден 0,04242 10,71%
3 năm ден 0,03479 ден 0,04242 5,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Denar Macedonia (MKD)
LL 100ден 3,6631
LL 500ден 18,315
LL 1.000ден 36,631
LL 2.500ден 91,577
LL 5.000ден 183,15
LL 10.000ден 366,31
LL 25.000ден 915,77
LL 50.000ден 1.831,55
LL 100.000ден 3.663,10
LL 500.000ден 18.315
LL 1.000.000ден 36.631
LL 2.500.000ден 91.577
LL 5.000.000ден 183.155
LL 10.000.000ден 366.310
LL 50.000.000ден 1.831.549