Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,03653 | ден 0,03708 | 0,16% |
3 tháng | ден 0,03653 | ден 0,03820 | 3,98% |
1 năm | ден 0,03653 | ден 0,03893 | 4,56% |
2 năm | ден 0,03631 | ден 0,04242 | 10,71% |
3 năm | ден 0,03479 | ден 0,04242 | 5,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Denar Macedonia (MKD) |
LL 100 | ден 3,6631 |
LL 500 | ден 18,315 |
LL 1.000 | ден 36,631 |
LL 2.500 | ден 91,577 |
LL 5.000 | ден 183,15 |
LL 10.000 | ден 366,31 |
LL 25.000 | ден 915,77 |
LL 50.000 | ден 1.831,55 |
LL 100.000 | ден 3.663,10 |
LL 500.000 | ден 18.315 |
LL 1.000.000 | ден 36.631 |
LL 2.500.000 | ден 91.577 |
LL 5.000.000 | ден 183.155 |
LL 10.000.000 | ден 366.310 |
LL 50.000.000 | ден 1.831.549 |