Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BOB Đảo
LL
=
Bs
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,004586 Bs 0,004604 0,12%
3 tháng Bs 0,004579 Bs 0,004606 0,15%
1 năm Bs 0,004432 Bs 0,004608 0,07%
2 năm Bs 0,004432 Bs 0,004608 0,62%
3 năm Bs 0,004432 Bs 0,004627 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Boliviano Bolivia (BOB)
LL 1.000Bs 4,5994
LL 5.000Bs 22,997
LL 10.000Bs 45,994
LL 25.000Bs 114,99
LL 50.000Bs 229,97
LL 100.000Bs 459,94
LL 250.000Bs 1.149,86
LL 500.000Bs 2.299,71
LL 1.000.000Bs 4.599,42
LL 5.000.000Bs 22.997
LL 10.000.000Bs 45.994
LL 25.000.000Bs 114.986
LL 50.000.000Bs 229.971
LL 100.000.000Bs 459.942
LL 500.000.000Bs 2.299.711