Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,004586 | Bs 0,004604 | 0,12% |
3 tháng | Bs 0,004579 | Bs 0,004606 | 0,15% |
1 năm | Bs 0,004432 | Bs 0,004608 | 0,07% |
2 năm | Bs 0,004432 | Bs 0,004608 | 0,62% |
3 năm | Bs 0,004432 | Bs 0,004627 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Boliviano Bolivia (BOB) |
LL 1.000 | Bs 4,5994 |
LL 5.000 | Bs 22,997 |
LL 10.000 | Bs 45,994 |
LL 25.000 | Bs 114,99 |
LL 50.000 | Bs 229,97 |
LL 100.000 | Bs 459,94 |
LL 250.000 | Bs 1.149,86 |
LL 500.000 | Bs 2.299,71 |
LL 1.000.000 | Bs 4.599,42 |
LL 5.000.000 | Bs 22.997 |
LL 10.000.000 | Bs 45.994 |
LL 25.000.000 | Bs 114.986 |
LL 50.000.000 | Bs 229.971 |
LL 100.000.000 | Bs 459.942 |
LL 500.000.000 | Bs 2.299.711 |