Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / LSL Đảo
LL
=
L
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01157 L 0,01194 1,54%
3 tháng L 0,01157 L 0,01234 3,88%
1 năm L 0,01157 L 0,01290 8,34%
2 năm L 0,01115 L 0,01312 2,04%
3 năm L 0,009603 L 0,01312 17,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Loti Lesotho (LSL)
LL 100L 1,1608
LL 500L 5,8042
LL 1.000L 11,608
LL 2.500L 29,021
LL 5.000L 58,042
LL 10.000L 116,08
LL 25.000L 290,21
LL 50.000L 580,42
LL 100.000L 1.160,84
LL 500.000L 5.804,22
LL 1.000.000L 11.608
LL 2.500.000L 29.021
LL 5.000.000L 58.042
LL 10.000.000L 116.084
LL 50.000.000L 580.422