Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01157 | L 0,01194 | 1,54% |
3 tháng | L 0,01157 | L 0,01234 | 3,88% |
1 năm | L 0,01157 | L 0,01290 | 8,34% |
2 năm | L 0,01115 | L 0,01312 | 2,04% |
3 năm | L 0,009603 | L 0,01312 | 17,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Loti Lesotho (LSL) |
LL 100 | L 1,1608 |
LL 500 | L 5,8042 |
LL 1.000 | L 11,608 |
LL 2.500 | L 29,021 |
LL 5.000 | L 58,042 |
LL 10.000 | L 116,08 |
LL 25.000 | L 290,21 |
LL 50.000 | L 580,42 |
LL 100.000 | L 1.160,84 |
LL 500.000 | L 5.804,22 |
LL 1.000.000 | L 11.608 |
LL 2.500.000 | L 29.021 |
LL 5.000.000 | L 58.042 |
LL 10.000.000 | L 116.084 |
LL 50.000.000 | L 580.422 |