Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,01703 | ZK 0,01757 | 1,53% |
3 tháng | ZK 0,01588 | ZK 0,01757 | 2,10% |
1 năm | ZK 0,01375 | ZK 0,01820 | 24,31% |
2 năm | ZK 0,01032 | ZK 0,01820 | 64,23% |
3 năm | ZK 0,01014 | ZK 0,01820 | 58,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
LL 100 | ZK 1,7567 |
LL 500 | ZK 8,7835 |
LL 1.000 | ZK 17,567 |
LL 2.500 | ZK 43,918 |
LL 5.000 | ZK 87,835 |
LL 10.000 | ZK 175,67 |
LL 25.000 | ZK 439,18 |
LL 50.000 | ZK 878,35 |
LL 100.000 | ZK 1.756,70 |
LL 500.000 | ZK 8.783,52 |
LL 1.000.000 | ZK 17.567 |
LL 2.500.000 | ZK 43.918 |
LL 5.000.000 | ZK 87.835 |
LL 10.000.000 | ZK 175.670 |
LL 50.000.000 | ZK 878.352 |