Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,008736 | P 0,008884 | 0,69% |
3 tháng | P 0,008736 | P 0,009055 | 2,86% |
1 năm | P 0,008736 | P 0,009479 | 3,45% |
2 năm | P 0,008364 | P 0,009479 | 0,22% |
3 năm | P 0,007383 | P 0,009479 | 17,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Pula Botswana (BWP) |
LL 1.000 | P 8,7716 |
LL 5.000 | P 43,858 |
LL 10.000 | P 87,716 |
LL 25.000 | P 219,29 |
LL 50.000 | P 438,58 |
LL 100.000 | P 877,16 |
LL 250.000 | P 2.192,89 |
LL 500.000 | P 4.385,78 |
LL 1.000.000 | P 8.771,56 |
LL 5.000.000 | P 43.858 |
LL 10.000.000 | P 87.716 |
LL 25.000.000 | P 219.289 |
LL 50.000.000 | P 438.578 |
LL 100.000.000 | P 877.156 |
LL 500.000.000 | P 4.385.782 |