Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BWP Đảo
LL
=
P
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,008736 P 0,008884 0,69%
3 tháng P 0,008736 P 0,009055 2,86%
1 năm P 0,008736 P 0,009479 3,45%
2 năm P 0,008364 P 0,009479 0,22%
3 năm P 0,007383 P 0,009479 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Pula Botswana (BWP)
LL 1.000P 8,7716
LL 5.000P 43,858
LL 10.000P 87,716
LL 25.000P 219,29
LL 50.000P 438,58
LL 100.000P 877,16
LL 250.000P 2.192,89
LL 500.000P 4.385,78
LL 1.000.000P 8.771,56
LL 5.000.000P 43.858
LL 10.000.000P 87.716
LL 25.000.000P 219.289
LL 50.000.000P 438.578
LL 100.000.000P 877.156
LL 500.000.000P 4.385.782