Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,1657 | YER 0,1661 | 0,02% |
3 tháng | YER 0,1657 | YER 0,1661 | 0,010% |
1 năm | YER 0,1651 | YER 0,1661 | 0,02% |
2 năm | YER 0,1651 | YER 0,1665 | 0,02% |
3 năm | YER 0,1645 | YER 0,1679 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rial Yemen (YER) |
LL 100 | YER 16,605 |
LL 500 | YER 83,027 |
LL 1.000 | YER 166,05 |
LL 2.500 | YER 415,13 |
LL 5.000 | YER 830,27 |
LL 10.000 | YER 1.660,53 |
LL 25.000 | YER 4.151,33 |
LL 50.000 | YER 8.302,65 |
LL 100.000 | YER 16.605 |
LL 500.000 | YER 83.027 |
LL 1.000.000 | YER 166.053 |
LL 2.500.000 | YER 415.133 |
LL 5.000.000 | YER 830.265 |
LL 10.000.000 | YER 1.660.531 |
LL 50.000.000 | YER 8.302.653 |