Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / ETB Đảo
LL
=
Br
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,07210 Br 0,07645 5,89%
3 tháng Br 0,03793 Br 0,07645 99,07%
1 năm Br 0,03657 Br 0,07645 108,27%
2 năm Br 0,03466 Br 0,07645 116,94%
3 năm Br 0,03063 Br 0,07645 149,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Birr Ethiopia (ETB)
LL 100Br 7,6294
LL 500Br 38,147
LL 1.000Br 76,294
LL 2.500Br 190,73
LL 5.000Br 381,47
LL 10.000Br 762,94
LL 25.000Br 1.907,34
LL 50.000Br 3.814,69
LL 100.000Br 7.629,38
LL 500.000Br 38.147
LL 1.000.000Br 76.294
LL 2.500.000Br 190.734
LL 5.000.000Br 381.469
LL 10.000.000Br 762.938
LL 50.000.000Br 3.814.690