Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,07210 | Br 0,07645 | 5,89% |
3 tháng | Br 0,03793 | Br 0,07645 | 99,07% |
1 năm | Br 0,03657 | Br 0,07645 | 108,27% |
2 năm | Br 0,03466 | Br 0,07645 | 116,94% |
3 năm | Br 0,03063 | Br 0,07645 | 149,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Birr Ethiopia (ETB) |
LL 100 | Br 7,6294 |
LL 500 | Br 38,147 |
LL 1.000 | Br 76,294 |
LL 2.500 | Br 190,73 |
LL 5.000 | Br 381,47 |
LL 10.000 | Br 762,94 |
LL 25.000 | Br 1.907,34 |
LL 50.000 | Br 3.814,69 |
LL 100.000 | Br 7.629,38 |
LL 500.000 | Br 38.147 |
LL 1.000.000 | Br 76.294 |
LL 2.500.000 | Br 190.734 |
LL 5.000.000 | Br 381.469 |
LL 10.000.000 | Br 762.938 |
LL 50.000.000 | Br 3.814.690 |