Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,08686 | G 0,08777 | 0,52% |
3 tháng | G 0,08659 | G 0,08809 | 0,58% |
1 năm | G 0,08659 | G 0,09046 | 2,59% |
2 năm | G 0,07898 | G 0,1039 | 10,36% |
3 năm | G 0,06361 | G 0,1039 | 37,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Gourde Haiti (HTG) |
LL 100 | G 8,7553 |
LL 500 | G 43,776 |
LL 1.000 | G 87,553 |
LL 2.500 | G 218,88 |
LL 5.000 | G 437,76 |
LL 10.000 | G 875,53 |
LL 25.000 | G 2.188,82 |
LL 50.000 | G 4.377,64 |
LL 100.000 | G 8.755,27 |
LL 500.000 | G 43.776 |
LL 1.000.000 | G 87.553 |
LL 2.500.000 | G 218.882 |
LL 5.000.000 | G 437.764 |
LL 10.000.000 | G 875.527 |
LL 50.000.000 | G 4.377.637 |