Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / HTG Đảo
LL
=
G
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,08686 G 0,08777 0,52%
3 tháng G 0,08659 G 0,08809 0,58%
1 năm G 0,08659 G 0,09046 2,59%
2 năm G 0,07898 G 0,1039 10,36%
3 năm G 0,06361 G 0,1039 37,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Gourde Haiti (HTG)
LL 100G 8,7553
LL 500G 43,776
LL 1.000G 87,553
LL 2.500G 218,88
LL 5.000G 437,76
LL 10.000G 875,53
LL 25.000G 2.188,82
LL 50.000G 4.377,64
LL 100.000G 8.755,27
LL 500.000G 43.776
LL 1.000.000G 87.553
LL 2.500.000G 218.882
LL 5.000.000G 437.764
LL 10.000.000G 875.527
LL 50.000.000G 4.377.637