Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001779 | ₾ 0,001794 | 0,65% |
3 tháng | ₾ 0,001778 | ₾ 0,001864 | 3,22% |
1 năm | ₾ 0,001748 | ₾ 0,001904 | 1,04% |
2 năm | ₾ 0,001645 | ₾ 0,001937 | 8,13% |
3 năm | ₾ 0,001645 | ₾ 0,002222 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Kari Gruzia (GEL) |
LL 1.000 | ₾ 1,7794 |
LL 5.000 | ₾ 8,8972 |
LL 10.000 | ₾ 17,794 |
LL 25.000 | ₾ 44,486 |
LL 50.000 | ₾ 88,972 |
LL 100.000 | ₾ 177,94 |
LL 250.000 | ₾ 444,86 |
LL 500.000 | ₾ 889,72 |
LL 1.000.000 | ₾ 1.779,44 |
LL 5.000.000 | ₾ 8.897,18 |
LL 10.000.000 | ₾ 17.794 |
LL 25.000.000 | ₾ 44.486 |
LL 50.000.000 | ₾ 88.972 |
LL 100.000.000 | ₾ 177.944 |
LL 500.000.000 | ₾ 889.718 |