Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GEL Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001779 0,001794 0,65%
3 tháng 0,001778 0,001864 3,22%
1 năm 0,001748 0,001904 1,04%
2 năm 0,001645 0,001937 8,13%
3 năm 0,001645 0,002222 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Kari Gruzia (GEL)
LL 1.000 1,7794
LL 5.000 8,8972
LL 10.000 17,794
LL 25.000 44,486
LL 50.000 88,972
LL 100.000 177,94
LL 250.000 444,86
LL 500.000 889,72
LL 1.000.000 1.779,44
LL 5.000.000 8.897,18
LL 10.000.000 17.794
LL 25.000.000 44.486
LL 50.000.000 88.972
LL 100.000.000 177.944
LL 500.000.000 889.718