Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / DKK Đảo
LL
=
kr
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,004430 kr 0,004491 0,34%
3 tháng kr 0,004430 kr 0,004632 4,27%
1 năm kr 0,004430 kr 0,004723 4,50%
2 năm kr 0,004390 kr 0,005153 10,82%
3 năm kr 0,004203 kr 0,005153 5,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Krone Đan Mạch (DKK)
LL 1.000kr 4,4324
LL 5.000kr 22,162
LL 10.000kr 44,324
LL 25.000kr 110,81
LL 50.000kr 221,62
LL 100.000kr 443,24
LL 250.000kr 1.108,11
LL 500.000kr 2.216,22
LL 1.000.000kr 4.432,44
LL 5.000.000kr 22.162
LL 10.000.000kr 44.324
LL 25.000.000kr 110.811
LL 50.000.000kr 221.622
LL 100.000.000kr 443.244
LL 500.000.000kr 2.216.219