Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,004430 | kr 0,004491 | 0,34% |
3 tháng | kr 0,004430 | kr 0,004632 | 4,27% |
1 năm | kr 0,004430 | kr 0,004723 | 4,50% |
2 năm | kr 0,004390 | kr 0,005153 | 10,82% |
3 năm | kr 0,004203 | kr 0,005153 | 5,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
LL 1.000 | kr 4,4324 |
LL 5.000 | kr 22,162 |
LL 10.000 | kr 44,324 |
LL 25.000 | kr 110,81 |
LL 50.000 | kr 221,62 |
LL 100.000 | kr 443,24 |
LL 250.000 | kr 1.108,11 |
LL 500.000 | kr 2.216,22 |
LL 1.000.000 | kr 4.432,44 |
LL 5.000.000 | kr 22.162 |
LL 10.000.000 | kr 44.324 |
LL 25.000.000 | kr 110.811 |
LL 50.000.000 | kr 221.622 |
LL 100.000.000 | kr 443.244 |
LL 500.000.000 | kr 2.216.219 |