Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / NZD Đảo
LL
=
NZ$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001056 NZ$ 0,001082 1,40%
3 tháng NZ$ 0,001056 NZ$ 0,001128 1,68%
1 năm NZ$ 0,001046 NZ$ 0,001144 4,97%
2 năm NZ$ 0,001019 NZ$ 0,001188 5,50%
3 năm NZ$ 0,0009237 NZ$ 0,001188 12,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la New Zealand (NZD)
LL 1.000NZ$ 1,0643
LL 5.000NZ$ 5,3213
LL 10.000NZ$ 10,643
LL 25.000NZ$ 26,606
LL 50.000NZ$ 53,213
LL 100.000NZ$ 106,43
LL 250.000NZ$ 266,06
LL 500.000NZ$ 532,13
LL 1.000.000NZ$ 1.064,25
LL 5.000.000NZ$ 5.321,27
LL 10.000.000NZ$ 10.643
LL 25.000.000NZ$ 26.606
LL 50.000.000NZ$ 53.213
LL 100.000.000NZ$ 106.425
LL 500.000.000NZ$ 532.127