Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001056 | NZ$ 0,001082 | 1,40% |
3 tháng | NZ$ 0,001056 | NZ$ 0,001128 | 1,68% |
1 năm | NZ$ 0,001046 | NZ$ 0,001144 | 4,97% |
2 năm | NZ$ 0,001019 | NZ$ 0,001188 | 5,50% |
3 năm | NZ$ 0,0009237 | NZ$ 0,001188 | 12,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la New Zealand (NZD) |
LL 1.000 | NZ$ 1,0643 |
LL 5.000 | NZ$ 5,3213 |
LL 10.000 | NZ$ 10,643 |
LL 25.000 | NZ$ 26,606 |
LL 50.000 | NZ$ 53,213 |
LL 100.000 | NZ$ 106,43 |
LL 250.000 | NZ$ 266,06 |
LL 500.000 | NZ$ 532,13 |
LL 1.000.000 | NZ$ 1.064,25 |
LL 5.000.000 | NZ$ 5.321,27 |
LL 10.000.000 | NZ$ 10.643 |
LL 25.000.000 | NZ$ 26.606 |
LL 50.000.000 | NZ$ 53.213 |
LL 100.000.000 | NZ$ 106.425 |
LL 500.000.000 | NZ$ 532.127 |