Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,1174 | Fdj 0,1186 | 0,50% |
3 tháng | Fdj 0,1171 | Fdj 0,1186 | 0,11% |
1 năm | Fdj 0,1165 | Fdj 0,1196 | 0,58% |
2 năm | Fdj 0,1162 | Fdj 0,1203 | 0,32% |
3 năm | Fdj 0,1162 | Fdj 0,1203 | 0,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Franc Djibouti (DJF) |
LL 1.000 | Fdj 1,9841 |
LL 5.000 | Fdj 9,9207 |
LL 10.000 | Fdj 19,841 |
LL 25.000 | Fdj 49,603 |
LL 50.000 | Fdj 99,207 |
LL 100.000 | Fdj 198,41 |
LL 250.000 | Fdj 496,03 |
LL 500.000 | Fdj 992,07 |
LL 1.000.000 | Fdj 1.984,14 |
LL 5.000.000 | Fdj 9.920,70 |
LL 10.000.000 | Fdj 19.841 |
LL 25.000.000 | Fdj 49.603 |
LL 50.000.000 | Fdj 99.207 |
LL 100.000.000 | Fdj 198.414 |
LL 500.000.000 | Fdj 992.070 |