Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09053 | kr 0,09215 | 0,56% |
3 tháng | kr 0,09053 | kr 0,09260 | 2,23% |
1 năm | kr 0,08972 | kr 0,09506 | 0,11% |
2 năm | kr 0,08621 | kr 0,09857 | 3,49% |
3 năm | kr 0,08219 | kr 0,09857 | 5,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Krona Iceland (ISK) |
LL 100 | kr 9,0388 |
LL 500 | kr 45,194 |
LL 1.000 | kr 90,388 |
LL 2.500 | kr 225,97 |
LL 5.000 | kr 451,94 |
LL 10.000 | kr 903,88 |
LL 25.000 | kr 2.259,70 |
LL 50.000 | kr 4.519,40 |
LL 100.000 | kr 9.038,81 |
LL 500.000 | kr 45.194 |
LL 1.000.000 | kr 90.388 |
LL 2.500.000 | kr 225.970 |
LL 5.000.000 | kr 451.940 |
LL 10.000.000 | kr 903.881 |
LL 50.000.000 | kr 4.519.403 |