Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1,9035 | FBu 1,9252 | 0,99% |
3 tháng | FBu 1,8952 | FBu 1,9252 | 0,69% |
1 năm | FBu 1,8686 | FBu 1,9299 | 2,25% |
2 năm | FBu 1,3454 | FBu 1,9299 | 39,89% |
3 năm | FBu 1,3038 | FBu 1,9299 | 46,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Franc Burundi (BIF) |
LL 1 | FBu 1,9235 |
LL 5 | FBu 9,6177 |
LL 10 | FBu 19,235 |
LL 25 | FBu 48,089 |
LL 50 | FBu 96,177 |
LL 100 | FBu 192,35 |
LL 250 | FBu 480,89 |
LL 500 | FBu 961,77 |
LL 1.000 | FBu 1.923,55 |
LL 5.000 | FBu 9.617,74 |
LL 10.000 | FBu 19.235 |
LL 25.000 | FBu 48.089 |
LL 50.000 | FBu 96.177 |
LL 100.000 | FBu 192.355 |
LL 500.000 | FBu 961.774 |