Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / BIF Đảo
LL
=
FBu
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1,9035 FBu 1,9252 0,99%
3 tháng FBu 1,8952 FBu 1,9252 0,69%
1 năm FBu 1,8686 FBu 1,9299 2,25%
2 năm FBu 1,3454 FBu 1,9299 39,89%
3 năm FBu 1,3038 FBu 1,9299 46,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Franc Burundi (BIF)
LL 1FBu 1,9235
LL 5FBu 9,6177
LL 10FBu 19,235
LL 25FBu 48,089
LL 50FBu 96,177
LL 100FBu 192,35
LL 250FBu 480,89
LL 500FBu 961,77
LL 1.000FBu 1.923,55
LL 5.000FBu 9.617,74
LL 10.000FBu 19.235
LL 25.000FBu 48.089
LL 50.000FBu 96.177
LL 100.000FBu 192.355
LL 500.000FBu 961.774