Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / LYD Đảo
LL
=
LD
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,003149 LD 0,003178 0,17%
3 tháng LD 0,003149 LD 0,003238 1,66%
1 năm LD 0,003149 LD 0,003257 1,99%
2 năm LD 0,003140 LD 0,003373 4,44%
3 năm LD 0,002999 LD 0,003373 5,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Libya (LYD)
LL 1.000LD 3,1511
LL 5.000LD 15,755
LL 10.000LD 31,511
LL 25.000LD 78,777
LL 50.000LD 157,55
LL 100.000LD 315,11
LL 250.000LD 787,77
LL 500.000LD 1.575,55
LL 1.000.000LD 3.151,09
LL 5.000.000LD 15.755
LL 10.000.000LD 31.511
LL 25.000.000LD 78.777
LL 50.000.000LD 157.555
LL 100.000.000LD 315.109
LL 500.000.000LD 1.575.546