Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,003149 | LD 0,003178 | 0,17% |
3 tháng | LD 0,003149 | LD 0,003238 | 1,66% |
1 năm | LD 0,003149 | LD 0,003257 | 1,99% |
2 năm | LD 0,003140 | LD 0,003373 | 4,44% |
3 năm | LD 0,002999 | LD 0,003373 | 5,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Libya (LYD) |
LL 1.000 | LD 3,1511 |
LL 5.000 | LD 15,755 |
LL 10.000 | LD 31,511 |
LL 25.000 | LD 78,777 |
LL 50.000 | LD 157,55 |
LL 100.000 | LD 315,11 |
LL 250.000 | LD 787,77 |
LL 500.000 | LD 1.575,55 |
LL 1.000.000 | LD 3.151,09 |
LL 5.000.000 | LD 15.755 |
LL 10.000.000 | LD 31.511 |
LL 25.000.000 | LD 78.777 |
LL 50.000.000 | LD 157.555 |
LL 100.000.000 | LD 315.109 |
LL 500.000.000 | LD 1.575.546 |