Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,0428 | ₦ 1,0988 | 3,24% |
3 tháng | ₦ 0,9966 | ₦ 1,1063 | 8,83% |
1 năm | ₦ 0,4942 | ₦ 1,1063 | 109,34% |
2 năm | ₦ 0,2855 | ₦ 1,1063 | 277,31% |
3 năm | ₦ 0,2712 | ₦ 1,1063 | 297,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Naira Nigeria (NGN) |
LL 1 | ₦ 1,0831 |
LL 5 | ₦ 5,4156 |
LL 10 | ₦ 10,831 |
LL 25 | ₦ 27,078 |
LL 50 | ₦ 54,156 |
LL 100 | ₦ 108,31 |
LL 250 | ₦ 270,78 |
LL 500 | ₦ 541,56 |
LL 1.000 | ₦ 1.083,13 |
LL 5.000 | ₦ 5.415,63 |
LL 10.000 | ₦ 10.831 |
LL 25.000 | ₦ 27.078 |
LL 50.000 | ₦ 54.156 |
LL 100.000 | ₦ 108.313 |
LL 500.000 | ₦ 541.563 |