Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / NGN Đảo
LL
=
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0428 1,0988 3,24%
3 tháng 0,9966 1,1063 8,83%
1 năm 0,4942 1,1063 109,34%
2 năm 0,2855 1,1063 277,31%
3 năm 0,2712 1,1063 297,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Naira Nigeria (NGN)
LL 1 1,0831
LL 5 5,4156
LL 10 10,831
LL 25 27,078
LL 50 54,156
LL 100 108,31
LL 250 270,78
LL 500 541,56
LL 1.000 1.083,13
LL 5.000 5.415,63
LL 10.000 10.831
LL 25.000 27.078
LL 50.000 54.156
LL 100.000 108.313
LL 500.000 541.563