Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / TRY Đảo
LL
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02251 0,02263 0,54%
3 tháng 0,02161 0,02263 3,92%
1 năm 0,01789 0,02263 26,52%
2 năm 0,01215 0,02263 86,21%
3 năm 0,005736 0,02263 294,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
LL 100 2,2635
LL 500 11,318
LL 1.000 22,635
LL 2.500 56,588
LL 5.000 113,18
LL 10.000 226,35
LL 25.000 565,88
LL 50.000 1.131,77
LL 100.000 2.263,54
LL 500.000 11.318
LL 1.000.000 22.635
LL 2.500.000 56.588
LL 5.000.000 113.177
LL 10.000.000 226.354
LL 50.000.000 1.131.768