Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,02251 | ₺ 0,02263 | 0,54% |
3 tháng | ₺ 0,02161 | ₺ 0,02263 | 3,92% |
1 năm | ₺ 0,01789 | ₺ 0,02263 | 26,52% |
2 năm | ₺ 0,01215 | ₺ 0,02263 | 86,21% |
3 năm | ₺ 0,005736 | ₺ 0,02263 | 294,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
LL 100 | ₺ 2,2635 |
LL 500 | ₺ 11,318 |
LL 1.000 | ₺ 22,635 |
LL 2.500 | ₺ 56,588 |
LL 5.000 | ₺ 113,18 |
LL 10.000 | ₺ 226,35 |
LL 25.000 | ₺ 565,88 |
LL 50.000 | ₺ 1.131,77 |
LL 100.000 | ₺ 2.263,54 |
LL 500.000 | ₺ 11.318 |
LL 1.000.000 | ₺ 22.635 |
LL 2.500.000 | ₺ 56.588 |
LL 5.000.000 | ₺ 113.177 |
LL 10.000.000 | ₺ 226.354 |
LL 50.000.000 | ₺ 1.131.768 |