Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / SCR Đảo
LL
=
SRe
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,008720 SRe 0,009257 0,002%
3 tháng SRe 0,008720 SRe 0,009374 0,05%
1 năm SRe 0,008367 SRe 0,009722 0,002%
2 năm SRe 0,008367 SRe 0,009722 0,001%
3 năm SRe 0,008367 SRe 0,009731 3,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Seychelles (SCR)
LL 1.000SRe 8,8155
LL 5.000SRe 44,077
LL 10.000SRe 88,155
LL 25.000SRe 220,39
LL 50.000SRe 440,77
LL 100.000SRe 881,55
LL 250.000SRe 2.203,86
LL 500.000SRe 4.407,73
LL 1.000.000SRe 8.815,46
LL 5.000.000SRe 44.077
LL 10.000.000SRe 88.155
LL 25.000.000SRe 220.386
LL 50.000.000SRe 440.773
LL 100.000.000SRe 881.546
LL 500.000.000SRe 4.407.729