Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,008720 | SRe 0,009257 | 0,002% |
3 tháng | SRe 0,008720 | SRe 0,009374 | 0,05% |
1 năm | SRe 0,008367 | SRe 0,009722 | 0,002% |
2 năm | SRe 0,008367 | SRe 0,009722 | 0,001% |
3 năm | SRe 0,008367 | SRe 0,009731 | 3,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupee Seychelles (SCR) |
LL 1.000 | SRe 8,8155 |
LL 5.000 | SRe 44,077 |
LL 10.000 | SRe 88,155 |
LL 25.000 | SRe 220,39 |
LL 50.000 | SRe 440,77 |
LL 100.000 | SRe 881,55 |
LL 250.000 | SRe 2.203,86 |
LL 500.000 | SRe 4.407,73 |
LL 1.000.000 | SRe 8.815,46 |
LL 5.000.000 | SRe 44.077 |
LL 10.000.000 | SRe 88.155 |
LL 25.000.000 | SRe 220.386 |
LL 50.000.000 | SRe 440.773 |
LL 100.000.000 | SRe 881.546 |
LL 500.000.000 | SRe 4.407.729 |