Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,02668 | $U 0,02727 | 2,14% |
3 tháng | $U 0,02607 | $U 0,02727 | 4,40% |
1 năm | $U 0,02486 | $U 0,02727 | 7,79% |
2 năm | $U 0,02483 | $U 0,02766 | 0,29% |
3 năm | $U 0,02483 | $U 0,02967 | 3,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Peso Uruguay (UYU) |
LL 100 | $U 2,7418 |
LL 500 | $U 13,709 |
LL 1.000 | $U 27,418 |
LL 2.500 | $U 68,546 |
LL 5.000 | $U 137,09 |
LL 10.000 | $U 274,18 |
LL 25.000 | $U 685,46 |
LL 50.000 | $U 1.370,92 |
LL 100.000 | $U 2.741,83 |
LL 500.000 | $U 13.709 |
LL 1.000.000 | $U 27.418 |
LL 2.500.000 | $U 68.546 |
LL 5.000.000 | $U 137.092 |
LL 10.000.000 | $U 274.183 |
LL 50.000.000 | $U 1.370.917 |