Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / UYU Đảo
LL
=
$U
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02668 $U 0,02727 2,14%
3 tháng $U 0,02607 $U 0,02727 4,40%
1 năm $U 0,02486 $U 0,02727 7,79%
2 năm $U 0,02483 $U 0,02766 0,29%
3 năm $U 0,02483 $U 0,02967 3,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Peso Uruguay (UYU)
LL 100$U 2,7418
LL 500$U 13,709
LL 1.000$U 27,418
LL 2.500$U 68,546
LL 5.000$U 137,09
LL 10.000$U 274,18
LL 25.000$U 685,46
LL 50.000$U 1.370,92
LL 100.000$U 2.741,83
LL 500.000$U 13.709
LL 1.000.000$U 27.418
LL 2.500.000$U 68.546
LL 5.000.000$U 137.092
LL 10.000.000$U 274.183
LL 50.000.000$U 1.370.917